Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 (1.23) trang 13 vở thực hành Toán 6

Giải bài 1 (1.23) trang 13 vở thực hành Toán 6

Giải bài 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với lời giải chi tiết bài 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình đại số, tập trung vào việc làm quen với tập hợp và các phần tử của tập hợp.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 1(1.23). Thực hiện các phép nhân sau: a) 951 . 23; b) 47 . 273 ; c) 845 . 253; d) 1 356 . 125.

Đề bài

Bài 1(1.23). Thực hiện các phép nhân sau:

a) 951 . 23;

b) 47 . 273 ;

c) 845 . 253;

d) 1 356 . 125.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1 (1.23) trang 13 vở thực hành Toán 6 1

Đặt tính rồi tính.

Lời giải chi tiết

a) \(\begin{array}{*{20}{r}}{951}\\{x\quad \quad }\\{23}\\\hline{2853}\\{1902\,\;}\\\hline{21873}\end{array}\)

 951 . 23 = 21 873.

b) \(\begin{array}{*{20}{r}}{273}\\{x\quad \quad }\\{47}\\\hline{1911}\\{1092\,\;}\\\hline{12831}\end{array}\)

47 . 273 = 12 831.

c) \(\begin{array}{*{20}{r}}{845}\\{x\quad \quad }\\{253}\\\hline{2535}\\{4225\;\,}\\{1690\quad }\\\hline{213785}\end{array}\)

845 . 253 = 213 785.

d) \(\begin{array}{*{20}{r}}{1356}\\{x\quad \quad }\\{125}\\\hline{6780}\\{2712\;\,}\\{1356\quad }\\\hline{169500}\end{array}\)

1 356 . 125 = 169 500.

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 1 (1.23) trang 13 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6: Tổng quan về tập hợp

Bài 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản giúp học sinh làm quen với khái niệm tập hợp. Tập hợp là một khái niệm quan trọng trong toán học, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ về tập hợp sẽ giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

1. Khái niệm tập hợp

Tập hợp là một khái niệm dùng để chỉ một nhóm các đối tượng xác định. Các đối tượng này có thể là bất kỳ thứ gì, chẳng hạn như số, người, vật, hoặc thậm chí là các tập hợp khác. Các đối tượng trong tập hợp được gọi là các phần tử của tập hợp.

2. Cách viết tập hợp

Có hai cách chính để viết một tập hợp:

  • Cách liệt kê các phần tử: Liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp, cách nhau bởi dấu phẩy và đặt trong dấu ngoặc nhọn {}. Ví dụ: Tập hợp các số chẵn nhỏ hơn 10 là {2, 4, 6, 8}.
  • Cách chỉ ra tính chất đặc trưng: Mô tả tính chất chung của các phần tử trong tập hợp. Ví dụ: Tập hợp các số chẵn nhỏ hơn 10 là {x | x là số chẵn và x < 10}.

3. Bài tập 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6

Bài tập 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh:

  1. Viết tập hợp A các học sinh lớp 6A.
  2. Viết tập hợp B các chữ cái trong từ "TOANHOC".
  3. Viết tập hợp C các số tự nhiên nhỏ hơn 5.

4. Lời giải chi tiết bài 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6

a) Tập hợp A các học sinh lớp 6A:

Tập hợp A bao gồm tất cả các học sinh trong lớp 6A. Để viết tập hợp A, chúng ta cần liệt kê tên của tất cả các học sinh trong lớp. Tuy nhiên, vì số lượng học sinh có thể khác nhau, chúng ta có thể biểu diễn tập hợp A như sau:

A = {Học sinh 1, Học sinh 2, ..., Học sinh n}

b) Tập hợp B các chữ cái trong từ "TOANHOC":

Tập hợp B bao gồm các chữ cái T, O, A, N, H, O, C. Lưu ý rằng chữ O xuất hiện hai lần, nhưng trong tập hợp, mỗi phần tử chỉ được liệt kê một lần. Do đó, tập hợp B được viết như sau:

B = {T, O, A, N, H, C}

c) Tập hợp C các số tự nhiên nhỏ hơn 5:

Tập hợp C bao gồm các số tự nhiên 0, 1, 2, 3, 4. Do đó, tập hợp C được viết như sau:

C = {0, 1, 2, 3, 4}

5. Mở rộng và ứng dụng

Khái niệm tập hợp có rất nhiều ứng dụng trong thực tế. Ví dụ, trong khoa học máy tính, tập hợp được sử dụng để biểu diễn các tập dữ liệu. Trong thống kê, tập hợp được sử dụng để phân loại và tổng hợp dữ liệu. Trong logic, tập hợp được sử dụng để xây dựng các mệnh đề và suy luận.

6. Bài tập luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức về tập hợp, các em có thể tự giải các bài tập sau:

  • Viết tập hợp D các số lẻ nhỏ hơn 10.
  • Viết tập hợp E các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Việt.
  • Cho tập hợp F = {1, 2, 3, 4, 5}. Hãy xác định xem các số 2, 6, 7 có thuộc tập hợp F hay không.

Hy vọng rằng lời giải chi tiết bài 1 (1.23) trang 13 Vở thực hành Toán 6 này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm tập hợp và tự tin giải các bài tập tương tự. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6