Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 (3.27) trang 58 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (3.27) trang 58 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (3.27) trang 58 Vở thực hành Toán 6

Bài 4 (3.27) trang 58 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 6, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hành và áp dụng kiến thức đã học về các phép tính với số nguyên.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh tự tin giải quyết bài toán này.

Bài 4(3.27). Tính giá trị của các biểu thức sau: a) (27+86) – (29 – 5 + 84); b) 39 – (298 – 89) + 299.

Đề bài

Bài 4(3.27). Tính giá trị của các biểu thức sau:

a) (27+86) – (29 – 5 + 84); b) 39 – (298 – 89) + 299.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 (3.27) trang 58 vở thực hành Toán 6 1

Bỏ dấu ngoặc rồi tính hợp lí.

Lời giải chi tiết

a) (27+86) – (29 – 5 + 84) = 27 + 86 – 29 + 5 – 84

= ( 27 – 29 ) + (86 – 84 ) + 5 = (-2) + 2 + 5 = 5.

b) 39 – (298 – 89) + 299 = 39 – 289 + 89 + 299

= (39+89)+(299 – 289) = 128 + 10 = 138.

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 4 (3.27) trang 58 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục giải bài tập toán lớp 6 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 4 (3.27) trang 58 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết và lời giải

Bài 4 (3.27) trang 58 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính với số nguyên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và sử dụng dấu ngoặc để thay đổi thứ tự thực hiện các phép tính. Để giải bài toán này một cách chính xác, học sinh cần nắm vững các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép tính và các quy tắc về dấu của số nguyên.

Nội dung bài toán

Bài toán thường có dạng các biểu thức số học phức tạp, yêu cầu học sinh tính toán giá trị của biểu thức. Ví dụ:

  • Tính: 12 + (-5) - 8 + 3
  • Tính: (15 - 7) * 2 - 10
  • Tính: -20 : 4 + (-3) * 5

Phương pháp giải

Để giải bài toán này, học sinh cần thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Thực hiện các phép tính trong ngoặc trước.
  2. Bước 2: Thực hiện các phép nhân và chia từ trái sang phải.
  3. Bước 3: Thực hiện các phép cộng và trừ từ trái sang phải.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính 12 + (-5) - 8 + 3

Lời giải:

12 + (-5) - 8 + 3 = 7 - 8 + 3 = -1 + 3 = 2

Ví dụ 2: Tính (15 - 7) * 2 - 10

Lời giải:

(15 - 7) * 2 - 10 = 8 * 2 - 10 = 16 - 10 = 6

Ví dụ 3: Tính -20 : 4 + (-3) * 5

Lời giải:

-20 : 4 + (-3) * 5 = -5 + (-15) = -20

Lưu ý quan trọng

  • Khi thực hiện các phép tính với số nguyên âm, cần chú ý đến quy tắc dấu.
  • Khi sử dụng dấu ngoặc, cần thực hiện các phép tính trong ngoặc trước.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi tính toán để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để rèn luyện kỹ năng giải bài toán này, học sinh có thể thực hành với các bài tập tương tự sau:

  • Tính: -8 + 15 - 2 + (-7)
  • Tính: (20 - 10) : 2 + 5
  • Tính: -12 * 3 + (-4) : 2

Ứng dụng của bài toán

Các bài toán về phép tính với số nguyên có ứng dụng rộng rãi trong thực tế, ví dụ như:

  • Tính toán tiền bạc, lợi nhuận, lỗ
  • Tính toán nhiệt độ, độ cao
  • Giải các bài toán vật lý, hóa học

Kết luận

Bài 4 (3.27) trang 58 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép tính với số nguyên. Bằng cách nắm vững các quy tắc và thực hành thường xuyên, học sinh có thể tự tin giải quyết các bài toán tương tự và áp dụng kiến thức vào thực tế.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách giải bài 4 (3.27) trang 58 Vở thực hành Toán 6 và đạt kết quả tốt trong học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6