Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 3. Các phép toán trên tập hợp

Bài 3. Các phép toán trên tập hợp

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 3. Các phép toán trên tập hợp trong chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 3. Các phép toán trên tập hợp - SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 3. Các phép toán trên tập hợp thuộc chương trình Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về các phép toán trên tập hợp, bao gồm phép hợp, phép giao, hiệu hai tập hợp và tập bù.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cam kết mang đến cho các em những giải pháp học tập hiệu quả và dễ hiểu nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá bài học này ngay bây giờ!

Bài 3. Các phép toán trên tập hợp - SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Bài 3 trong chương I của sách Toán 10 - Chân trời sáng tạo tập trung vào các phép toán cơ bản trên tập hợp. Việc nắm vững các phép toán này là nền tảng quan trọng cho việc học tập các kiến thức toán học nâng cao hơn. Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học:

1. Phép hợp của hai tập hợp

Phép hợp của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∪ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A, thuộc B, hoặc thuộc cả A và B. Công thức: A ∪ B = {x | x ∈ A hoặc x ∈ B}.

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Khi đó, A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}.

2. Phép giao của hai tập hợp

Phép giao của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∩ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B. Công thức: A ∩ B = {x | x ∈ A và x ∈ B}.

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Khi đó, A ∩ B = {2}.

3. Hiệu của hai tập hợp

Hiệu của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A \ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B. Công thức: A \ B = {x | x ∈ A và x ∉ B}.

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Khi đó, A \ B = {1, 3}.

4. Tập bù của một tập hợp

Tập bù của tập hợp A trong tập hợp U (tập vũ trụ), ký hiệu là CUA, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A. Công thức: CUA = {x | x ∈ U và x ∉ A}.

Ví dụ: Cho U = {1, 2, 3, 4, 5} và A = {1, 2, 3}. Khi đó, CUA = {4, 5}.

5. Các tính chất của các phép toán trên tập hợp

  • Tính giao hoán: A ∪ B = B ∪ A và A ∩ B = B ∩ A
  • Tính kết hợp: (A ∪ B) ∪ C = A ∪ (B ∪ C) và (A ∩ B) ∩ C = A ∩ (B ∩ C)
  • Tính phân phối: A ∪ (B ∩ C) = (A ∪ B) ∩ (A ∪ C) và A ∩ (B ∪ C) = (A ∩ B) ∪ (A ∩ C)
  • Các quy tắc về tập hợp rỗng và tập hợp vũ trụ: A ∪ ∅ = A, A ∩ ∅ = ∅, A ∪ U = U, A ∩ U = A

6. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về các phép toán trên tập hợp, các em hãy thực hiện các bài tập sau:

  1. Cho A = {a, b, c, d} và B = {b, d, e, f}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.
  2. Cho U = {1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10} và A = {1, 3, 5, 7, 9}. Tìm CUA.
  3. Chứng minh tính giao hoán của phép hợp và phép giao.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về các phép toán trên tập hợp. Chúc các em học tập tốt!

Phép toánKý hiệuĐịnh nghĩa
Phép hợpA ∪ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A, thuộc B, hoặc thuộc cả A và B
Phép giaoA ∩ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B
Hiệu hai tập hợpA \ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B
Tập bùCUATập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10