Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Chủ đề 7. Số thập phân

Chủ đề 7. Số thập phân

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Chủ đề 7. Số thập phân trong chuyên mục bài tập toán lớp 6 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Chủ đề 7. Số thập phân - Ôn tập hè Toán lớp 6

Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với chuyên mục ôn tập hè môn Toán, tập trung vào Chủ đề 7: Số thập phân. Đây là một chủ đề quan trọng, nền tảng cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành đa dạng, giúp các em củng cố kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán về số thập phân.

Chủ đề 7. Số thập phân - Ôn tập hè Toán lớp 6

Số thập phân là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 6, giúp học sinh làm quen với các số không nguyên và các phép toán liên quan. Việc nắm vững kiến thức về số thập phân là nền tảng cho việc học các khái niệm toán học phức tạp hơn ở các lớp trên.

I. Khái niệm về số thập phân

Số thập phân là cách biểu diễn các số không nguyên bằng cách sử dụng dấu phẩy (,) để phân tách phần nguyên và phần thập phân. Ví dụ: 3,5; 0,75; -2,14 là các số thập phân.

  • Phần nguyên: Là phần số tự nhiên đứng trước dấu phẩy.
  • Phần thập phân: Là phần số đứng sau dấu phẩy.

II. Các loại số thập phân

Có ba loại số thập phân chính:

  1. Số thập phân hữu hạn: Là số thập phân có số chữ số sau dấu phẩy là hữu hạn. Ví dụ: 1,25; 3,14159.
  2. Số thập phân vô hạn tuần hoàn: Là số thập phân có số chữ số sau dấu phẩy là vô hạn và lặp đi lặp lại một chuỗi các chữ số. Ví dụ: 0,333...; 1,2(3).
  3. Số thập phân vô hạn không tuần hoàn: Là số thập phân có số chữ số sau dấu phẩy là vô hạn và không lặp đi lặp lại một chuỗi các chữ số. Ví dụ: π (pi); e (số Euler).

III. So sánh số thập phân

Để so sánh hai số thập phân, ta thực hiện các bước sau:

  1. So sánh phần nguyên của hai số. Số nào có phần nguyên lớn hơn thì lớn hơn.
  2. Nếu phần nguyên bằng nhau, ta so sánh phần thập phân. Số nào có phần thập phân lớn hơn thì lớn hơn.
  3. Nếu cả phần nguyên và phần thập phân đều bằng nhau, hai số đó bằng nhau.

IV. Các phép toán với số thập phân

1. Phép cộng và phép trừ:

Để cộng hoặc trừ hai số thập phân, ta đặt các số theo cột sao cho các chữ số ở cùng một hàng thẳng hàng (phần nguyên với phần nguyên, phần thập phân với phần thập phân). Sau đó, ta thực hiện phép cộng hoặc trừ như với các số tự nhiên.

Ví dụ: 3,5 + 2,7 = 6,2; 5,8 - 1,3 = 4,5

2. Phép nhân:

Để nhân hai số thập phân, ta thực hiện phép nhân như với các số tự nhiên, sau đó đếm tổng số chữ số sau dấu phẩy của cả hai số. Cuối cùng, ta đặt dấu phẩy vào tích sao cho có số chữ số sau dấu phẩy bằng tổng số vừa đếm.

Ví dụ: 2,5 x 1,2 = 3,0

3. Phép chia:

Để chia hai số thập phân, ta chuyển cả số bị chia và số chia thành số tự nhiên bằng cách nhân cả hai số với một lũy thừa của 10. Sau đó, ta thực hiện phép chia như với các số tự nhiên.

Ví dụ: 7,5 : 2,5 = 3

V. Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập vận dụng để các em luyện tập:

  • Bài 1: So sánh các số thập phân sau: 2,3; 2,35; 2,305.
  • Bài 2: Tính: 4,5 + 3,2 - 1,7.
  • Bài 3: Tính: 2,5 x 3,4.
  • Bài 4: Tính: 10,5 : 1,5.

VI. Kết luận

Chủ đề 7. Số thập phân là một chủ đề quan trọng trong chương trình Toán lớp 6. Việc nắm vững kiến thức về số thập phân sẽ giúp các em học tốt môn Toán và chuẩn bị cho các kiến thức nâng cao hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán về số thập phân.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6