Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Số thập phân

Số thập phân

Chinh phục kiến thức Toán lớp 5 với nội dung Số thập phân đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán lớp 5 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ là công cụ đắc lực giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và củng cố vững chắc kiến thức, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan cùng hiệu quả vượt trội đã được kiểm chứng.

Số thập phân - Nền tảng Toán học Lớp 5

Chào mừng bạn đến với chuyên mục 'Số thập phân' trong Từ điển môn Toán lớp 5 của giaibaitoan.com!

Tại đây, các em học sinh sẽ được khám phá một cách toàn diện về số thập phân, từ khái niệm cơ bản đến các phép toán và ứng dụng thực tế.

Chúng tôi cam kết cung cấp kiến thức chính xác, dễ hiểu và bài tập đa dạng để giúp các em học tập hiệu quả.

Số Thập Phân - Từ Điển Toán Học Lớp 5

Số thập phân là một phần quan trọng trong chương trình Toán học lớp 5, đặt nền móng cho các kiến thức nâng cao hơn ở các lớp trên. Hiểu rõ về số thập phân không chỉ giúp học sinh giải quyết các bài toán trong sách giáo khoa mà còn ứng dụng vào thực tế cuộc sống.

1. Khái Niệm Về Số Thập Phân

Số thập phân là cách biểu diễn các số không nguyên bằng cách sử dụng dấu phẩy (,) để phân tách phần nguyên và phần thập phân. Ví dụ: 3,5; 12,75; 0,9. Phần nguyên là các chữ số đứng trước dấu phẩy, phần thập phân là các chữ số đứng sau dấu phẩy.

2. Cấu Tạo Của Một Số Thập Phân

Một số thập phân được cấu tạo bởi phần nguyên và phần thập phân. Mỗi hàng trong phần thập phân có một giá trị khác nhau, giảm dần 10 lần so với hàng trước đó. Ví dụ:

  • Hàng đơn vị: 3,5
  • Hàng phần mười: 0,1
  • Hàng phần trăm: 0,01
  • Hàng phần nghìn: 0,001

3. Đọc và Viết Số Thập Phân

Để đọc một số thập phân, ta đọc phần nguyên trước, sau đó đọc dấu phẩy và đọc phần thập phân. Ví dụ: 3,5 đọc là “ba phẩy năm”.

Để viết một số thập phân, ta viết phần nguyên, sau đó viết dấu phẩy và viết phần thập phân.

4. So Sánh Số Thập Phân

Để so sánh hai số thập phân, ta làm như sau:

  1. So sánh phần nguyên của hai số. Số nào có phần nguyên lớn hơn thì lớn hơn.
  2. Nếu phần nguyên bằng nhau, ta so sánh phần thập phân. Số nào có hàng nào đó lớn hơn thì lớn hơn.
  3. Nếu các hàng đều bằng nhau, ta so sánh đến hàng nhỏ hơn nữa.

Ví dụ: 3,5 > 3,2 vì 5 > 2.

5. Các Phép Toán Với Số Thập Phân

a. Phép Cộng và Phép Trừ:

Để cộng hoặc trừ hai số thập phân, ta đặt các số theo cột sao cho các hàng thẳng hàng (phần nguyên với phần nguyên, phần thập phân với phần thập phân). Sau đó, ta cộng hoặc trừ như cộng hoặc trừ các số tự nhiên.

Ví dụ: 3,5 + 2,7 = 6,2

b. Phép Nhân:

Để nhân hai số thập phân, ta nhân như nhân hai số tự nhiên, sau đó xác định vị trí dấu phẩy trong kết quả. Số chữ số sau dấu phẩy trong tích bằng tổng số chữ số sau dấu phẩy của hai thừa số.

Ví dụ: 3,5 x 2 = 7

c. Phép Chia:

Để chia hai số thập phân, ta chuyển số chia thành số tự nhiên bằng cách dịch dấu phẩy sang phải. Sau đó, ta chia như chia hai số tự nhiên.

Ví dụ: 6,4 : 2 = 3,2

6. Ứng Dụng Của Số Thập Phân Trong Thực Tế

Số thập phân được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ:

  • Đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao.
  • Tính tiền hàng hóa.
  • Đo nhiệt độ.
  • Tính khối lượng.

7. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về số thập phân, các em có thể thực hành các bài tập sau:

Bài tậpĐáp án
3,5 + 2,7 = ?6,2
5,8 - 1,2 = ?4,6
2,5 x 4 = ?10
8,4 : 2 = ?4,2

Hy vọng với những kiến thức và bài tập trên, các em học sinh lớp 5 sẽ nắm vững kiến thức về số thập phân và tự tin giải quyết các bài toán liên quan. Chúc các em học tập tốt!