Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Ba trường hợp đồng dạng của tam giác

Ba trường hợp đồng dạng của tam giác

Khám phá ngay nội dung Ba trường hợp đồng dạng của tam giác trong chuyên mục toán 8 trên nền tảng tài liệu toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Ba trường hợp đồng dạng của tam giác - Nền tảng Toán 8

Chào mừng bạn đến với bài học về Ba trường hợp đồng dạng của tam giác, một phần quan trọng trong Chương 9 của môn Toán lớp 8. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về tam giác đồng dạng và các điều kiện để xác định hai tam giác đồng dạng.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cam kết mang đến những bài giảng chất lượng, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.

Ba trường hợp đồng dạng của tam giác - Lý thuyết Toán 8 Chương 9

Trong hình học, hai tam giác được gọi là đồng dạng nếu chúng có cùng hình dạng nhưng kích thước có thể khác nhau. Điều này có nghĩa là các góc tương ứng của hai tam giác bằng nhau và các cạnh tương ứng tỉ lệ với nhau. Việc hiểu rõ các trường hợp đồng dạng của tam giác là rất quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học.

I. Định nghĩa tam giác đồng dạng

Hai tam giác ABC và A'B'C' được gọi là đồng dạng với nhau, ký hiệu là ΔABC ~ ΔA'B'C', nếu:

  • Góc A = góc A', góc B = góc B', góc C = góc C' (các góc tương ứng bằng nhau)
  • AB/A'B' = BC/B'C' = CA/C'A' (các cạnh tương ứng tỉ lệ)

II. Ba trường hợp đồng dạng của tam giác

Có ba trường hợp chính để xác định hai tam giác đồng dạng:

1. Trường hợp 1: Nếu hai tam giác có hai góc bằng nhau thì hai tam giác đó đồng dạng.

Phát biểu: Nếu ∠A = ∠A' và ∠B = ∠B' thì ΔABC ~ ΔA'B'C'.

Chứng minh: Vì tổng ba góc trong một tam giác bằng 180°, nên nếu ∠A = ∠A' và ∠B = ∠B' thì ∠C = ∠C'. Do đó, ΔABC ~ ΔA'B'C' theo định nghĩa.

2. Trường hợp 2: Nếu hai tam giác có hai cạnh tỉ lệ và góc xen giữa hai cạnh đó bằng nhau thì hai tam giác đó đồng dạng.

Phát biểu: Nếu AB/A'B' = AC/A'C' và ∠A = ∠A' thì ΔABC ~ ΔA'B'C'.

Chứng minh: Xét ΔABC và ΔA'B'C', ta có AB/A'B' = AC/A'C' và ∠A chung. Do đó, ΔABC ~ ΔA'B'C' theo trường hợp cạnh - góc - cạnh.

3. Trường hợp 3: Nếu hai tam giác có ba cạnh tỉ lệ thì hai tam giác đó đồng dạng.

Phát biểu: Nếu AB/A'B' = BC/B'C' = CA/C'A' thì ΔABC ~ ΔA'B'C'.

Chứng minh: Giả sử AB/A'B' = BC/B'C' = CA/C'A' = k. Khi đó, AB = kA'B', BC = kB'C', CA = kC'A'. Xét ΔABC và ΔA'B'C', ta có ba cạnh tỉ lệ, do đó ΔABC ~ ΔA'B'C'.

III. Ứng dụng của các trường hợp đồng dạng của tam giác

Các trường hợp đồng dạng của tam giác được sử dụng rộng rãi trong việc giải các bài toán hình học, đặc biệt là trong việc tính độ dài các đoạn thẳng, chứng minh các góc bằng nhau và giải quyết các bài toán thực tế.

IV. Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về các trường hợp đồng dạng của tam giác, bạn có thể thực hành giải các bài tập sau:

  1. Cho ΔABC và ΔA'B'C' có ∠A = ∠A' = 60°, ∠B = ∠B' = 80°. Chứng minh ΔABC ~ ΔA'B'C'.
  2. Cho ΔABC có AB = 3cm, AC = 4cm, ∠A = 90°. Cho ΔA'B'C' có A'B' = 6cm, A'C' = 8cm, ∠A' = 90°. Chứng minh ΔABC ~ ΔA'B'C'.
  3. Cho ΔABC có AB = 2cm, BC = 3cm, CA = 4cm. Cho ΔA'B'C' có A'B' = 4cm, B'C' = 6cm, C'A' = 8cm. Chứng minh ΔABC ~ ΔA'B'C'.

V. Kết luận

Việc nắm vững ba trường hợp đồng dạng của tam giác là nền tảng quan trọng để học tập và giải quyết các bài toán hình học trong chương trình Toán lớp 8. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của bạn.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8