Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Tần số. Tần số tương đối

Bài 2. Tần số. Tần số tương đối

Chinh phục các kỳ thi Toán lớp 9 quan trọng với nội dung Bài 2. Tần số. Tần số tương đối trong chuyên mục toán lớp 9 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thcs, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn thuần thục các dạng bài thi, tự tin đạt điểm cao, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2. Tần số. Tần số tương đối - SGK Toán 9 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 2. Tần số. Tần số tương đối thuộc chương trình Toán 9 tập 2, sách Cánh diều. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về tần số, tần số tương đối và ứng dụng trong thống kê.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho tất cả các bài tập trong SGK Toán 9, giúp các em học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất.

Bài 2. Tần số. Tần số tương đối - SGK Toán 9 - Cánh diều: Tổng quan

Bài 2 trong chương 6 của sách Toán 9 tập 2, Cánh diều, tập trung vào việc giới thiệu và làm quen với các khái niệm cơ bản của thống kê, cụ thể là tần số và tần số tương đối. Đây là nền tảng quan trọng để hiểu và phân tích dữ liệu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

1. Khái niệm về tần số

Tần số của một giá trị trong một tập dữ liệu là số lần giá trị đó xuất hiện trong tập dữ liệu. Ví dụ, nếu chúng ta có một tập dữ liệu về điểm kiểm tra của 20 học sinh, và có 5 học sinh đạt điểm 8, thì tần số của điểm 8 là 5.

2. Khái niệm về tần số tương đối

Tần số tương đối của một giá trị là tỷ lệ giữa tần số của giá trị đó và tổng số các giá trị trong tập dữ liệu. Nó thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm. Công thức tính tần số tương đối là:

Tần số tương đối = (Tần số của giá trị) / (Tổng số các giá trị)

Ví dụ, tiếp tục với ví dụ trên, tần số tương đối của điểm 8 là 5/20 = 0.25, hay 25%.

3. Ý nghĩa của tần số và tần số tương đối

Tần số và tần số tương đối giúp chúng ta hiểu được sự phân bố của dữ liệu. Chúng cho biết giá trị nào xuất hiện nhiều nhất, giá trị nào xuất hiện ít nhất, và tỷ lệ của mỗi giá trị trong tập dữ liệu.

4. Ví dụ minh họa

Xét bảng thống kê về số lượng học sinh tham gia các câu lạc bộ trong một trường học:

Câu lạc bộSố lượng học sinh
Văn hóa - Nghệ thuật50
Thể thao70
Khoa học30
Tin học40
Tổng cộng190

Trong bảng này, tần số của câu lạc bộ Thể thao là 70, có nghĩa là có 70 học sinh tham gia câu lạc bộ này. Tần số tương đối của câu lạc bộ Thể thao là 70/190 ≈ 0.368, hay 36.8%.

5. Bài tập áp dụng

  1. Một cửa hàng bán được các loại trái cây như sau: táo (20 quả), cam (30 quả), chuối (15 quả), lê (25 quả). Tính tần số và tần số tương đối của mỗi loại trái cây.
  2. Một lớp học có 30 học sinh, trong đó có 12 học sinh giỏi, 10 học sinh khá, 8 học sinh trung bình. Tính tần số và tần số tương đối của mỗi loại học lực.

6. Mở rộng kiến thức

Tần số và tần số tương đối là những khái niệm cơ bản trong thống kê mô tả. Chúng được sử dụng để tóm tắt và trình bày dữ liệu một cách dễ hiểu. Ngoài ra, chúng còn là cơ sở để thực hiện các phân tích thống kê phức tạp hơn, như tính trung bình cộng, phương sai, độ lệch chuẩn, và xây dựng biểu đồ.

7. Kết luận

Bài 2. Tần số. Tần số tương đối cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản về thống kê, giúp các em hiểu và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Việc nắm vững các khái niệm này sẽ là nền tảng vững chắc cho các bài học tiếp theo trong chương trình Toán 9 và các môn học khác.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9