Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Xác suất của biến cố

Bài 2. Xác suất của biến cố

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 2. Xác suất của biến cố trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2. Xác suất của biến cố - SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 2. Xác suất của biến cố thuộc chương trình Toán 10 tập 2, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về xác suất, một khái niệm nền tảng trong toán học và ứng dụng rộng rãi trong thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi sẽ giúp các em nắm vững lý thuyết, phương pháp giải bài tập và rèn luyện kỹ năng thông qua các bài tập ví dụ minh họa.

Bài 2. Xác suất của biến cố - SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo

1. Khái niệm cơ bản về xác suất

Xác suất là một khái niệm toán học dùng để đo lường khả năng xảy ra của một sự kiện ngẫu nhiên. Một sự kiện ngẫu nhiên là một thí nghiệm mà kết quả không thể dự đoán trước một cách chắc chắn. Ví dụ, việc tung một đồng xu là một thí nghiệm ngẫu nhiên, và kết quả có thể là mặt ngửa hoặc mặt sấp.

Để định nghĩa xác suất một cách chính xác, chúng ta cần giới thiệu một số khái niệm cơ bản:

  • Không gian mẫu (Ω): Tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một thí nghiệm ngẫu nhiên.
  • Biến cố (A): Một tập con của không gian mẫu, tức là một tập hợp các kết quả thỏa mãn một điều kiện nào đó.

Xác suất của một biến cố A, ký hiệu là P(A), được định nghĩa là tỷ lệ giữa số lượng kết quả thuận lợi cho A và tổng số lượng kết quả có thể xảy ra trong không gian mẫu.

Công thức: P(A) = 𝑛(𝐴) / 𝑛(Ω)

Trong đó:

  • 𝑛(𝐴) là số lượng kết quả thuận lợi cho biến cố A.
  • 𝑛(Ω) là số lượng phần tử của không gian mẫu.

2. Các quy tắc tính xác suất

Có một số quy tắc quan trọng giúp chúng ta tính xác suất một cách dễ dàng hơn:

2.1. Quy tắc cộng xác suất

Nếu A và B là hai biến cố xung khắc (tức là không thể xảy ra đồng thời), thì xác suất của biến cố A hoặc B xảy ra là tổng của xác suất của A và xác suất của B.

Công thức: P(A ∪ B) = P(A) + P(B)

2.2. Quy tắc nhân xác suất

Nếu A và B là hai biến cố độc lập (tức là việc xảy ra của A không ảnh hưởng đến việc xảy ra của B), thì xác suất của biến cố A và B xảy ra là tích của xác suất của A và xác suất của B.

Công thức: P(A ∩ B) = P(A) * P(B)

2.3. Xác suất của biến cố đối

Biến cố đối của A, ký hiệu là A', là biến cố mà A không xảy ra. Xác suất của biến cố đối A' được tính bằng công thức:

Công thức: P(A') = 1 - P(A)

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tung một đồng xu một lần. Tính xác suất để mặt ngửa xuất hiện.

Giải:

  • Không gian mẫu: Ω = {Ngửa, Sấp} => 𝑛(Ω) = 2
  • Biến cố A: Mặt ngửa xuất hiện => A = {Ngửa} => 𝑛(𝐴) = 1
  • Xác suất: P(A) = 𝑛(𝐴) / 𝑛(Ω) = 1/2

Ví dụ 2: Gieo một con xúc xắc sáu mặt một lần. Tính xác suất để xuất hiện mặt 6.

Giải:

  • Không gian mẫu: Ω = {1, 2, 3, 4, 5, 6} => 𝑛(Ω) = 6
  • Biến cố A: Xuất hiện mặt 6 => A = {6} => 𝑛(𝐴) = 1
  • Xác suất: P(A) = 𝑛(𝐴) / 𝑛(Ω) = 1/6

4. Bài tập vận dụng

  1. Một hộp chứa 5 quả bóng đỏ và 3 quả bóng xanh. Lấy ngẫu nhiên 1 quả bóng từ hộp. Tính xác suất để lấy được quả bóng đỏ.
  2. Gieo hai con xúc xắc sáu mặt một lần. Tính xác suất để tổng số chấm trên hai con xúc xắc bằng 7.
  3. Một chiếc hộp có 10 bóng, trong đó có 3 bóng trắng, 2 bóng đen và 5 bóng đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 quả bóng. Tính xác suất để lấy được 2 quả bóng cùng màu.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm xác suất và các quy tắc tính xác suất cơ bản. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10