Chào mừng bạn đến với bài giải Bài 8 thuộc chương 2: Vecto và hệ trục tọa độ trong không gian, sách Bài tập Toán 12 Kết nối tri thức. Bài học này tập trung vào việc nắm vững các công thức và phương pháp tính toán biểu thức tọa độ của các phép toán trên vecto.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn hiểu sâu kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 8 trong sách Bài tập Toán 12 Kết nối tri thức tập trung vào việc ứng dụng kiến thức về tọa độ vecto để giải quyết các bài toán liên quan đến các phép toán trên vecto. Việc nắm vững các công thức và phương pháp tính toán tọa độ của tổng, hiệu, tích với một số thực của vecto là vô cùng quan trọng.
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết cơ bản:
Dưới đây là phần giải chi tiết các bài tập trong Bài 8. Chúng tôi sẽ trình bày từng bài tập một cách rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo các bước giải cụ thể.
Cho hai điểm A(1; 2; 3) và B(4; 5; 6). Tìm tọa độ của vecto \vec{AB}.
Giải:
\vec{AB} = (4 - 1; 5 - 2; 6 - 3) = (3; 3; 3)
Cho \vec{a} = (1; -2; 3) và \vec{b} = (2; 1; -1). Tính \vec{a} + \vec{b}.
Giải:
\vec{a} + \vec{b} = (1 + 2; -2 + 1; 3 - 1) = (3; -1; 2)
Cho \vec{a} = (2; 0; -1) và \vec{b} = (-3; 1; 2). Tính 2\vec{a} - \vec{b}.
Giải:
2\vec{a} = (4; 0; -2)
2\vec{a} - \vec{b} = (4 - (-3); 0 - 1; -2 - 2) = (7; -1; -4)
Các kiến thức về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý, như:
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các nguồn tài liệu khác. Hãy chú trọng việc hiểu rõ bản chất của các phép toán và áp dụng đúng các công thức.
Hy vọng bài giải Bài 8 SBT Toán 12 Kết nối tri thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto. Chúc bạn học tốt!