Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 8. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto

Bài 8. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto

Chinh phục điểm cao Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán, rộng mở cánh cửa Đại học với nội dung Bài 8. Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto trong chuyên mục sgk toán 12 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn trang bị chiến thuật làm bài hiệu quả, tự tin đạt kết quả đột phá, tạo nền tảng vững chắc cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia và hành trang vững vàng vào đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 8: Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto - SBT Toán 12 Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài giải Bài 8 thuộc chương 2: Vecto và hệ trục tọa độ trong không gian, sách Bài tập Toán 12 Kết nối tri thức. Bài học này tập trung vào việc nắm vững các công thức và phương pháp tính toán biểu thức tọa độ của các phép toán trên vecto.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn hiểu sâu kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 8: Biểu thức tọa độ của các phép toán vecto - SBT Toán 12 Kết nối tri thức

Bài 8 trong sách Bài tập Toán 12 Kết nối tri thức tập trung vào việc ứng dụng kiến thức về tọa độ vecto để giải quyết các bài toán liên quan đến các phép toán trên vecto. Việc nắm vững các công thức và phương pháp tính toán tọa độ của tổng, hiệu, tích với một số thực của vecto là vô cùng quan trọng.

I. Tóm tắt lý thuyết trọng tâm

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết cơ bản:

  • Vecto trong không gian: Một vecto trong không gian được xác định bởi tọa độ (x; y; z).
  • Phép cộng vecto: Cho hai vecto \vec{a} = (x_1; y_1; z_1)\vec{b} = (x_2; y_2; z_2), thì \vec{a} + \vec{b} = (x_1 + x_2; y_1 + y_2; z_1 + z_2).
  • Phép trừ vecto: Cho hai vecto \vec{a} = (x_1; y_1; z_1)\vec{b} = (x_2; y_2; z_2), thì \vec{a} - \vec{b} = (x_1 - x_2; y_1 - y_2; z_1 - z_2).
  • Phép nhân vecto với một số thực: Cho vecto \vec{a} = (x; y; z) và số thực k, thì k\vec{a} = (kx; ky; kz).

II. Giải bài tập Bài 8 SBT Toán 12 Kết nối tri thức

Dưới đây là phần giải chi tiết các bài tập trong Bài 8. Chúng tôi sẽ trình bày từng bài tập một cách rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo các bước giải cụ thể.

Bài 8.1

Cho hai điểm A(1; 2; 3) và B(4; 5; 6). Tìm tọa độ của vecto \vec{AB}.

Giải:

\vec{AB} = (4 - 1; 5 - 2; 6 - 3) = (3; 3; 3)

Bài 8.2

Cho \vec{a} = (1; -2; 3)\vec{b} = (2; 1; -1). Tính \vec{a} + \vec{b}.

Giải:

\vec{a} + \vec{b} = (1 + 2; -2 + 1; 3 - 1) = (3; -1; 2)

Bài 8.3

Cho \vec{a} = (2; 0; -1)\vec{b} = (-3; 1; 2). Tính 2\vec{a} - \vec{b}.

Giải:

2\vec{a} = (4; 0; -2)

2\vec{a} - \vec{b} = (4 - (-3); 0 - 1; -2 - 2) = (7; -1; -4)

III. Mở rộng và ứng dụng

Các kiến thức về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý, như:

  • Hình học giải tích: Tính khoảng cách giữa hai điểm, phương trình đường thẳng, phương trình mặt phẳng.
  • Vật lý: Phân tích lực, vận tốc, gia tốc.

IV. Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các nguồn tài liệu khác. Hãy chú trọng việc hiểu rõ bản chất của các phép toán và áp dụng đúng các công thức.

Hy vọng bài giải Bài 8 SBT Toán 12 Kết nối tri thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về biểu thức tọa độ của các phép toán vecto. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12