Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 9. Tích của một vecto với một số

Bài 9. Tích của một vecto với một số

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 9. Tích của một vecto với một số trong chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 9. Tích của một vecto với một số - SGK Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 9. Tích của một vecto với một số thuộc chương trình Toán 10 Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về tích của một vecto với một số, các tính chất và ứng dụng của nó trong giải quyết các bài toán hình học.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập luyện tập đa dạng để giúp các em hiểu sâu và nắm vững kiến thức.

Bài 9. Tích của một vecto với một số - SGK Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 9 trong chương trình Toán 10 Kết nối tri thức tập trung vào một phép toán quan trọng trong vectơ: tích của một vectơ với một số. Đây là nền tảng để hiểu sâu hơn về các phép biến đổi vectơ và ứng dụng trong hình học.

1. Định nghĩa tích của một vectơ với một số

Cho vectơ a và một số thực k. Tích của vectơ a với số k, ký hiệu là k.a, là một vectơ được xác định như sau:

  • Nếu k = 0 thì k.a = 0 (vectơ không).
  • Nếu k > 0 thì k.a cùng hướng với a và có độ dài gấp k lần độ dài của a.
  • Nếu k < 0 thì k.a ngược hướng với a và có độ dài gấp |k| lần độ dài của a.

2. Tính chất của phép nhân vectơ với một số

Phép nhân vectơ với một số thỏa mãn các tính chất sau:

  1. (m + n).a = m.a + n.a
  2. m.(a + b) = m.a + m.b
  3. m.(n.a) = (m.n).a
  4. 1.a = a
  5. (-1).a = -a

3. Ví dụ minh họa

Cho hai vectơ ab cùng phương, ngược chiều nhau và có độ dài lần lượt là 3 và 2. Tính độ dài và hướng của các vectơ sau:

  • 2.a
  • -3.b
  • 0.a

Giải:

  • 2.a cùng hướng với a và có độ dài gấp 2 lần độ dài của a, do đó độ dài của 2.a là 2 * 3 = 6.
  • -3.b cùng hướng với b (vì -3 âm) và có độ dài gấp 3 lần độ dài của b, do đó độ dài của -3.b là 3 * 2 = 6.
  • 0.a là vectơ không, có độ dài bằng 0 và không có hướng xác định.

4. Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về tích của một vectơ với một số, các em có thể thực hành giải các bài tập sau:

  • Bài 1: Cho vectơ a có độ dài là 5. Tính độ dài của vectơ 3.a-2.a.
  • Bài 2: Cho hai vectơ ab cùng phương, cùng chiều và có độ dài lần lượt là 4 và 6. Tính độ dài của vectơ a + b2.a - b.

5. Kết luận

Bài 9 đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về tích của một vectơ với một số, bao gồm định nghĩa, tính chất và ứng dụng. Việc nắm vững kiến thức này là rất quan trọng để các em có thể giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10