Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Cộng, trừ đa thức một biến

Cộng, trừ đa thức một biến

Khám phá ngay nội dung Cộng, trừ đa thức một biến trong chuyên mục toán bài tập lớp 7 trên nền tảng toán học để làm chủ kiến thức Toán lớp 7! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn phát triển tư duy logic, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, sinh động và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Học Cộng, Trừ Đa Thức Một Biến Toán 7 tại giaibaitoan.com

Chào mừng bạn đến với bài học về cộng, trừ đa thức một biến trong chương trình Toán 7, CHƯƠNG 4: BIỂU THỨC ĐẠI SỐ, Chủ đề 11. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập toàn diện, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập.

Bài học này sẽ đi sâu vào các khái niệm cơ bản, quy tắc cộng trừ đa thức, cùng với các ví dụ minh họa chi tiết và bài tập thực hành đa dạng.

Cộng, Trừ Đa Thức Một Biến - Toán 7 Chương 4: Tổng Quan

Trong chương trình Toán 7, việc làm quen với các phép toán trên đa thức là một bước quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn. Đa thức là biểu thức đại số được tạo thành từ các số, biến và các phép toán cộng, trừ, nhân, chia. Bài học này tập trung vào hai phép toán cơ bản: cộng và trừ đa thức một biến.

1. Khái Niệm Đa Thức Một Biến

Đa thức một biến là biểu thức đại số có dạng:

P(x) = anxn + an-1xn-1 + ... + a1x + a0

Trong đó:

  • x là biến số
  • an, an-1, ..., a1, a0 là các hệ số (các số thực)
  • n là bậc của đa thức (n là số nguyên không âm)

Ví dụ: 3x2 + 2x - 5 là một đa thức một biến với biến x và bậc là 2.

2. Quy Tắc Cộng Đa Thức Một Biến

Để cộng hai đa thức một biến, ta thực hiện các bước sau:

  1. Sắp xếp các hạng tử của hai đa thức theo cùng một thứ tự (ví dụ: theo bậc giảm dần của biến).
  2. Cộng các hạng tử đồng dạng (các hạng tử có cùng bậc của biến).

Ví dụ: Cộng hai đa thức P(x) = 2x2 + 3x - 1 và Q(x) = -x2 + 5x + 2

P(x) + Q(x) = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1

3. Quy Tắc Trừ Đa Thức Một Biến

Để trừ hai đa thức một biến, ta thực hiện các bước sau:

  1. Sắp xếp các hạng tử của hai đa thức theo cùng một thứ tự.
  2. Đổi dấu tất cả các hạng tử của đa thức thứ hai.
  3. Cộng các hạng tử đồng dạng.

Ví dụ: Trừ hai đa thức P(x) = 2x2 + 3x - 1 và Q(x) = -x2 + 5x + 2

P(x) - Q(x) = 2x2 + 3x - 1 - (-x2 + 5x + 2) = 2x2 + 3x - 1 + x2 - 5x - 2 = (2x2 + x2) + (3x - 5x) + (-1 - 2) = 3x2 - 2x - 3

4. Bài Tập Vận Dụng

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  1. Cộng hai đa thức: A(x) = 4x3 - 2x2 + x - 5 và B(x) = -3x3 + 5x2 - 2x + 1
  2. Trừ hai đa thức: C(x) = x4 + 2x3 - x + 3 và D(x) = x4 - 2x3 + 3x - 1
  3. Tìm đa thức P(x) sao cho P(x) + Q(x) = 5x2 - 3x + 2, biết Q(x) = 2x2 + x - 4

5. Lưu Ý Quan Trọng

  • Luôn sắp xếp các hạng tử trước khi cộng hoặc trừ đa thức.
  • Chú ý đổi dấu khi trừ đa thức.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi thực hiện các phép toán.

6. Kết Luận

Việc nắm vững quy tắc cộng, trừ đa thức một biến là nền tảng quan trọng cho việc học tập các kiến thức toán học tiếp theo. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin giải các bài tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7