Chào mừng bạn đến với bài học lý thuyết về cộng, trừ phân thức trong chương trình Toán 8 Chương 6. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc về phân thức đại số.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các quy tắc, tính chất và phương pháp giải bài tập cộng, trừ phân thức một cách chi tiết và dễ hiểu. Bài học này được thiết kế để giúp bạn tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến phân thức.
Phân thức đại số là biểu thức hai đa thức liên kết với nhau bởi phép chia. Để thực hiện các phép toán cộng, trừ phân thức, chúng ta cần nắm vững các quy tắc và tính chất cơ bản.
Hai phân thức được gọi là bằng nhau (tương đương) nếu chúng có cùng mẫu số và tử số, hoặc nếu tử số của phân thức này bằng tích của một đa thức với tử số của phân thức kia, và mẫu số của phân thức này bằng tích của đa thức đó với mẫu số của phân thức kia. Ví dụ: \frac{a}{b} = \frac{ac}{bc} (với b \neq 0, c \neq 0).
Quy đồng mẫu thức là việc biến đổi các phân thức có mẫu số khác nhau thành các phân thức có cùng mẫu số. Mẫu số chung thường được chọn là bội chung nhỏ nhất (BCNN) của các mẫu số ban đầu. Để quy đồng, ta thực hiện các bước sau:
Để cộng hoặc trừ các phân thức có mẫu số khác nhau, ta thực hiện các bước sau:
Công thức tổng quát:
\frac{A}{B} + \frac{C}{D} = \frac{AD + BC}{BD} (với B \neq 0, D \neq 0)
\frac{A}{B} - \frac{C}{D} = \frac{AD - BC}{BD} (với B \neq 0, D \neq 0)
Nếu các phân thức có cùng mẫu số, ta cộng hoặc trừ các tử số, giữ nguyên mẫu số. Ví dụ:
\frac{A}{B} + \frac{C}{B} = \frac{A + C}{B} (với B \neq 0)
\frac{A}{B} - \frac{C}{B} = \frac{A - C}{B} (với B \neq 0)
Ví dụ 1: Tính \frac{2}{x+1} + \frac{3}{x-1}
Giải:
Ví dụ 2: Tính \frac{x}{x^2 - 1} - \frac{1}{x+1}
Giải:
Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách cộng, trừ phân thức trong chương trình Toán 8. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán phức tạp hơn.