Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Tọa độ của vectơ

Bài 1. Tọa độ của vectơ

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 1. Tọa độ của vectơ trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 1. Tọa độ của vectơ - SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với bài học về tọa độ của vectơ trong chương trình Toán 10, sách Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho từng bài tập trong SBT Toán 10 tập 2, chương IX.

Chúng tôi tại giaibaitoan.com luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất trong môn Toán.

Bài 1. Tọa độ của vectơ - SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Giải chi tiết

Bài 1 trong SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo tập 2, chương IX tập trung vào việc hiểu và vận dụng kiến thức về tọa độ của vectơ. Để giải quyết các bài tập trong bài này, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản sau:

1. Khái niệm về vectơ

Vectơ là một đoạn thẳng có hướng. Nó được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối. Vectơ được ký hiệu là AB, trong đó A là điểm gốc và B là điểm cuối.

2. Tọa độ của vectơ

Trong mặt phẳng tọa độ, mỗi vectơ có thể được biểu diễn bằng tọa độ. Nếu A(xA, yA) và B(xB, yB) là hai điểm trong mặt phẳng, thì vectơ AB có tọa độ là (xB - xA, yB - yA).

3. Các phép toán trên vectơ

  • Phép cộng vectơ: Nếu a = (x1, y1) và b = (x2, y2) thì a + b = (x1 + x2, y1 + y2).
  • Phép trừ vectơ: Nếu a = (x1, y1) và b = (x2, y2) thì a - b = (x1 - x2, y1 - y2).
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Nếu a = (x, y) và k là một số thực thì ka = (kx, ky).

4. Bài tập ví dụ và giải chi tiết

Bài 1.1: Cho A(1, 2) và B(3, 4). Tìm tọa độ của vectơ AB.

Giải: Tọa độ của vectơ AB là (3 - 1, 4 - 2) = (2, 2).

Bài 1.2: Cho a = (1, -2) và b = (3, 1). Tìm tọa độ của vectơ a + b.

Giải: Tọa độ của vectơ a + b là (1 + 3, -2 + 1) = (4, -1).

5. Mở rộng và ứng dụng

Kiến thức về tọa độ của vectơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý, như hình học giải tích, cơ học, và đồ họa máy tính. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán phức tạp một cách dễ dàng và hiệu quả.

6. Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức, bạn nên tự giải thêm các bài tập trong SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo tập 2, chương IX. Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu tham khảo khác trên mạng hoặc tại thư viện.

Bảng tổng hợp công thức quan trọng:

Công thứcMô tả
Tọa độ vectơ AB(xB - xA, yB - yA)
Phép cộng vectơa + b = (x1 + x2, y1 + y2)
Phép nhân vectơ với số thựcka = (kx, ky)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Bài 1. Tọa độ của vectơ - SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10