Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 21. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ

Bài 21. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 21. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ trong chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 21. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 21. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức. Bài học này thuộc chương VII: Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng, tập trung vào việc ứng dụng kiến thức về phương trình đường tròn để giải các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải đầy đủ, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 21. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức: Giải pháp chi tiết

Bài 21 trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức tập trung vào việc vận dụng phương trình đường tròn để giải quyết các bài toán liên quan đến vị trí tương đối giữa đường tròn và điểm, đường thẳng, cũng như xác định phương trình đường tròn khi biết các yếu tố khác nhau.

I. Phương trình đường tròn

Phương trình tổng quát của đường tròn có tâm I(a; b) và bán kính R là: (x - a)² + (y - b)² = R². Việc hiểu rõ phương trình này là nền tảng để giải quyết các bài toán liên quan đến đường tròn.

Để xác định phương trình đường tròn, chúng ta cần biết tọa độ tâm và bán kính. Trong một số trường hợp, chúng ta có thể suy ra tâm và bán kính từ các thông tin khác như đường kính, hoặc các điểm thuộc đường tròn.

II. Vị trí tương đối giữa điểm và đường tròn

Xét điểm M(x₀; y₀) và đường tròn (C): (x - a)² + (y - b)² = R². Ta tính khoảng cách d từ M đến tâm I(a; b) của đường tròn:

  • Nếu d < R: Điểm M nằm bên trong đường tròn.
  • Nếu d = R: Điểm M nằm trên đường tròn.
  • Nếu d > R: Điểm M nằm bên ngoài đường tròn.

III. Vị trí tương đối giữa đường thẳng và đường tròn

Xét đường thẳng Δ: Ax + By + C = 0 và đường tròn (C): (x - a)² + (y - b)² = R². Ta tính khoảng cách d từ tâm I(a; b) của đường tròn đến đường thẳng Δ:

  • Nếu d < R: Đường thẳng cắt đường tròn tại hai điểm phân biệt.
  • Nếu d = R: Đường thẳng tiếp xúc với đường tròn tại một điểm.
  • Nếu d > R: Đường thẳng không cắt đường tròn.

IV. Bài tập minh họa

Bài tập 1: Viết phương trình đường tròn có tâm I(2; -3) và bán kính R = 5.

Lời giải: Phương trình đường tròn là: (x - 2)² + (y + 3)² = 25.

Bài tập 2: Xác định vị trí tương đối giữa điểm M(1; 2) và đường tròn (C): (x - 3)² + (y - 1)² = 4.

Lời giải: Khoảng cách d từ M đến I(3; 1) là: d = √((1-3)² + (2-1)²) = √5. Vì √5 < 2, điểm M nằm bên trong đường tròn.

V. Luyện tập và củng cố

Để nắm vững kiến thức về đường tròn trong mặt phẳng tọa độ, các em nên luyện tập thêm nhiều bài tập khác nhau. Hãy tìm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các nguồn tài liệu học tập trực tuyến.

Việc hiểu rõ các khái niệm và công thức liên quan đến đường tròn sẽ giúp các em giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn trong quá trình học tập.

Giaibaitoan.com hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các bài tập minh họa trên, các em sẽ hiểu rõ hơn về Bài 21. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức. Chúc các em học tập tốt!

Các chủ đề liên quan:

  • Phương trình đường thẳng
  • Hệ tọa độ trong mặt phẳng
  • Các khái niệm cơ bản về đường tròn

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10