Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.25 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.25 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.25 trang 42 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.25 trang 42 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán lớp 10. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết các bài toán cụ thể.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 7.25, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập.

Cho đường tròn (C)

Đề bài

Cho đường tròn \(\left( C \right)\), đường thẳng \(\Delta \) có phương trình lần lượt là:

\({\left( {x - 1} \right)^2} + {\left( {y + 1} \right)^2} = 2,x + y + 2 = 0\)

a) Chứng minh \(\Delta \) là một tiếp tuyến của đường tròn \(\left( C \right)\)

b) Viết phương trình tiếp tuyến d của \(\left( C \right)\), biết rằng d song song với đường thẳng \(\Delta \)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.25 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

+ Đường thẳng d là tiếp tuyến của đường tròn \(C\left( {I,R} \right)\) khi \(d\left( {I,d} \right) = R\)

Lời giải chi tiết

a) \({\left( {x - 1} \right)^2} + {\left( {y + 1} \right)^2} = 2\) có \(I\left( {1; - 1} \right),R = \sqrt 2 \)

Tính \(d\left( {I,\Delta } \right) = \frac{{\left| {1 - 1 + 2} \right|}}{{\sqrt {{1^2} + {1^2}} }} = \frac{2}{{\sqrt 2 }} = \sqrt 2 = R\)

Nên d là tiếp tuyến của đường tròn \(C\left( {I,R} \right)\)

b)

+ d song song với đường thẳng \(\Delta \) \(\Rightarrow \) \(d:x + y + c = 0\left( {c \ne 2} \right)\)

+ d là tiếp tuyến của \(C\left( {I,R} \right) \Rightarrow d\left( {I,d} \right) = \frac{{\left| {1 - 1 + c} \right|}}{{\sqrt {{1^2} + {1^2}} }} = \frac{{\left| c \right|}}{{\sqrt 2 }} = \sqrt 2 \Rightarrow \left| c \right| = 2 \Rightarrow c = - 2\)

\( \Rightarrow d:x + y - 2 = 0\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 7.25 trang 42 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 7.25 trang 42 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.25 trang 42 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức thường liên quan đến việc xác định mối quan hệ giữa các vectơ, tính độ dài vectơ, tìm tọa độ vectơ, và áp dụng các tính chất của vectơ để chứng minh các đẳng thức hình học.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức cơ bản về vectơ:

  • Vectơ là gì? Vectơ là một đoạn thẳng có hướng. Nó được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: a.b = |a||b|cos(θ), với θ là góc giữa hai vectơ.
  • Ứng dụng của vectơ: Giải các bài toán hình học phẳng, chứng minh các đẳng thức vectơ.

Phần 2: Phân tích bài toán 7.25 trang 42

Để giải bài 7.25 một cách hiệu quả, chúng ta cần:

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  2. Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  3. Chọn hệ tọa độ thích hợp để biểu diễn các vectơ.
  4. Sử dụng các công thức và tính chất của vectơ để giải quyết bài toán.
  5. Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 7.25 trang 42

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 7.25, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và các phép tính cụ thể. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ, lời giải sẽ trình bày các bước biến đổi để đưa về đẳng thức đúng.)

Ví dụ minh họa (giả sử bài toán yêu cầu chứng minh A, B, C thẳng hàng):

Để chứng minh A, B, C thẳng hàng, ta cần chứng minh vectơ AB và vectơ AC cùng phương. Điều này có nghĩa là tồn tại một số k sao cho vectơ AC = k * vectơ AB.

Tính vectơ AB = (xB - xA, yB - yA)

Tính vectơ AC = (xC - xA, yC - yA)

Nếu tồn tại k sao cho (xC - xA) = k(xB - xA) và (yC - yA) = k(yB - yA), thì A, B, C thẳng hàng.

Phần 4: Các bài tập tương tự và luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Bài 7.26 trang 42 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  • Bài 7.27 trang 42 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  • Các bài tập về vectơ trong các đề thi thử Toán 10

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, các em cần lưu ý:

  • Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Chọn hệ tọa độ thích hợp để biểu diễn các vectơ.
  • Sử dụng các công thức và tính chất của vectơ một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải bài 7.25 trang 42 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức và các bài tập tương tự một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10