Bài 3.34 trang 42 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất cho học sinh, giúp các em học tập tốt hơn và đạt kết quả cao trong môn Toán.
Diện tích của tam giác ABC bằng:
Đề bài
Tam giác \(ABC\) có \(\widehat C = {60^ \circ },\,\,AC = 2,\,\,AB = \sqrt 7 .\) Diện tích của tam giác \(ABC\) bằng:
A. \(\frac{{\sqrt 3 }}{2}.\)
B. \(3\sqrt 3 .\)
C. \(\frac{{3\sqrt 3 }}{2}.\)
D. \(\sqrt 3 .\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Áp dụng định lý sin để tính \(\widehat B\): \(\frac{{AC}}{{\sin B}} = \frac{{AB}}{{\sin C}}\)
- Tính \(\widehat A\): \(\widehat A = {180^ \circ } - \widehat B - \widehat C.\)
- Tính diện tích \(\Delta ABC\): \(S = \frac{1}{2}AB.AC.\sin A\)
Lời giải chi tiết
Áp dụng định lý sin, ta có:
\(\frac{{AC}}{{\sin B}} = \frac{{AB}}{{\sin C}}\,\, \Leftrightarrow \,\,\frac{2}{{\sin B}} = \frac{{\sqrt 7 }}{{\sin {{60}^ \circ }}}\,\, \Leftrightarrow \,\,\sin B = \frac{{\sqrt {21} }}{7}\,\, \Leftrightarrow \,\,\widehat B \approx {41^ \circ }\)
Ta có: \(\widehat A = {180^ \circ } - \widehat B - \widehat C = {180^ \circ } - {41^ \circ } - {60^ \circ } = {79^ \circ }\)
Diện tích \(\Delta ABC\) là:
\(S = \frac{1}{2}AB.AC.\sin A = \frac{1}{2}.\sqrt 7 .2.\sin {79^ \circ } \approx \frac{{3\sqrt 3 }}{2}\)
Chọn C.
Bài 3.34 trang 42 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, bao gồm:
Trước khi bắt đầu giải bài tập, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Bài 3.34 thường yêu cầu chúng ta:
(Nội dung lời giải chi tiết bài 3.34 sẽ được trình bày tại đây, bao gồm các bước giải cụ thể, giải thích rõ ràng và hình vẽ minh họa nếu cần thiết. Lời giải sẽ được chia thành các phần nhỏ để dễ theo dõi và hiểu.)
Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh ba điểm A, B, C thẳng hàng, chúng ta có thể sử dụng vectơ để chứng minh rằng vectơ AB và vectơ AC cùng phương. Cụ thể, chúng ta sẽ tính tọa độ của hai vectơ này và kiểm tra xem chúng có tỷ lệ với nhau hay không.
Ngoài bài 3.34, sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức còn có nhiều bài tập tương tự về vectơ và ứng dụng trong hình học. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:
Để giải các bài tập về vectơ một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
Bài 3.34 trang 42 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập trên, các em học sinh sẽ tự tin giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.
| Khái niệm | Giải thích |
|---|---|
| Vectơ | Một đoạn thẳng có hướng. |
| Tích vô hướng | Một phép toán giữa hai vectơ cho ra một số. |