Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.13 trang 38 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.13 trang 38 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.13 trang 38 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.13 trang 38 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Trong mặt phẳng Oxy, tìm điểm M thuộc trục Ox sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng

Đề bài

Trong mặt phẳng \(Oxy\), tìm điểm M thuộc trục Ox sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng \(\Delta :3x + y - 3 = 0\) bằng \(\sqrt {10} \)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.13 trang 38 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Khoảng cách từ điểm \(A\left( {{x_0};{y_0}} \right)\) đến đường thẳng \(d:ax + by + c = 0\) là:

\(d\left( {A,d} \right) = \frac{{\left| {a{x_0} + b{y_0} + c} \right|}}{{\sqrt {{a^2} + {b^2}} }}\)

Lời giải chi tiết

+ M thuộc Ox nên \(M\left( {a;0} \right)\)

+ Khoảng cách từ M đến \(\Delta \) là: \(d\left( {M,\Delta } \right) = \frac{{\left| {3a + 0 - 3} \right|}}{{\sqrt {{3^2} + {1^2}} }} = \frac{{\left| {3a - 3} \right|}}{{\sqrt {10} }} = \sqrt {10} \\ \Rightarrow \left| {3a - 3} \right| = 10 \Rightarrow \left[ \begin{array}{l}a = \frac{{13}}{3}\\a = \frac{{ - 7}}{3}\end{array} \right. \Rightarrow \left[ \begin{array}{l}M\left( {\frac{{13}}{3};0} \right)\\M\left( {\frac{{ - 7}}{3};0} \right)\end{array} \right.\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 7.13 trang 38 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 7.13 trang 38 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.13 trang 38 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức thường xoay quanh việc sử dụng các tính chất của vectơ, đặc biệt là các phép toán cộng, trừ vectơ, tích của một số với một vectơ, và các ứng dụng của vectơ trong việc chứng minh các tính chất hình học.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, hai vectơ bằng nhau.
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ vectơ, phép nhân vectơ với một số thực.
  • Tích của hai vectơ: Định nghĩa, công thức tính tích vô hướng của hai vectơ.
  • Ứng dụng của vectơ trong hình học: Chứng minh các tính chất của hình bình hành, hình thang, tam giác, v.v.

Phần 2: Phân tích bài toán 7.13 trang 38

Để giải bài 7.13 trang 38 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức một cách hiệu quả, chúng ta cần:

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  2. Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  3. Chọn hệ tọa độ thích hợp để biểu diễn các vectơ.
  4. Sử dụng các công thức và tính chất vectơ đã học để giải bài toán.
  5. Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 7.13 trang 38

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài toán 7.13, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và các phép tính cụ thể. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh một tính chất hình học, lời giải sẽ trình bày các bước chứng minh bằng vectơ một cách logic và chặt chẽ.)

Ví dụ, giả sử bài toán yêu cầu chứng minh rằng tứ giác ABCD là hình bình hành. Lời giải có thể như sau:

Gọi A(xA, yA), B(xB, yB), C(xC, yC), D(xD, yD). Ta có:

  • AB = (xB - xA, yB - yA)
  • DC = (xC - xD, yC - yD)

Để chứng minh ABCD là hình bình hành, ta cần chứng minh AB = DC. Điều này có nghĩa là:

  • xB - xA = xC - xD
  • yB - yA = yC - yD

(Tiếp tục giải thích và chứng minh dựa trên các dữ kiện cụ thể của bài toán)

Phần 4: Các bài tập tương tự và luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Bài 7.14 trang 38 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  • Bài 7.15 trang 38 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  • Các bài tập về vectơ trong các đề thi thử Toán 10

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, các em cần lưu ý:

  • Vẽ hình minh họa để hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Chọn hệ tọa độ thích hợp để biểu diễn các vectơ.
  • Sử dụng các công thức và tính chất vectơ một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải bài 7.13 trang 38 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức và các bài tập tương tự một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10