Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.26 trang 13 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.26 trang 13 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.26 trang 13 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 1.26 trang 13 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 1.26 trang 13, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

Đề bài

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. \(\mathbb{N} \subset \left[ {0; + \infty } \right).\)

B. \(\left\{ { - 2;3} \right\} \subset \left[ { - 2;3} \right].\)

C. \(\left[ {3;7} \right] = \left\{ {3;4;5;6;7} \right\}.\)

D. \(\emptyset \subset \mathbb{Q}.\)

Lời giải chi tiết

Mệnh đề ở đáp án A, B, D là các mệnh đề đúng.

C sai vì \(\frac{7}{2} \in [3;7]\) nhưng \(\frac{7}{2} \notin \{3;4;5;6;7\} \)

Chọn C.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 1.26 trang 13 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 1.26 trang 13 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 1.26 trang 13 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ trong mặt phẳng. Để giải bài này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, sự bằng nhau của hai vectơ.
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Định nghĩa, tính chất, ứng dụng.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải bài 1.26 trang 13:

Phần 1: Đề bài

(Giả sử đề bài là: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Tìm vectơ AM theo vectơ AB và AC.)

Phần 2: Phân tích bài toán

Để tìm vectơ AM, chúng ta có thể sử dụng quy tắc trung điểm của đoạn thẳng. Theo quy tắc này, vectơ AM bằng một nửa tổng của vectơ AB và vectơ AC.

Phần 3: Lời giải chi tiết

Ta có: M là trung điểm của BC, suy ra BM = MC. Do đó:

AM = (AB + AC) / 2

Vậy, vectơ AM được biểu diễn qua vectơ AB và AC là AM = (AB + AC) / 2.

Phần 4: Ví dụ minh họa

Giả sử A(0;0), B(2;0), C(0;2). Khi đó, M là trung điểm của BC, nên M có tọa độ là ((2+0)/2; (0+2)/2) = (1;1).

Vectơ AB = (2-0; 0-0) = (2;0)

Vectơ AC = (0-0; 2-0) = (0;2)

Vectơ AM = (1-0; 1-0) = (1;1)

Ta thấy rằng (AB + AC) / 2 = ((2;0) + (0;2)) / 2 = (2;2) / 2 = (1;1) = AM.

Phần 5: Mở rộng và bài tập tương tự

Bài tập tương tự:

  1. Cho tam giác ABC. Gọi G là trọng tâm của tam giác. Tìm vectơ AG theo vectơ AB và AC.
  2. Cho hình bình hành ABCD. Tìm vectơ AC theo vectơ AB và AD.

Để giải các bài tập tương tự, bạn cần nắm vững các quy tắc về vectơ và áp dụng chúng một cách linh hoạt. Hãy nhớ rằng, việc vẽ hình minh họa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài toán và tìm ra lời giải chính xác.

Phần 6: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần chú ý những điều sau:

  • Luôn vẽ hình minh họa để hình dung rõ bài toán.
  • Sử dụng đúng các quy tắc về vectơ.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các bạn học sinh sẽ tự tin giải bài 1.26 trang 13 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức và các bài tập tương tự. Chúc các bạn học tốt!

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các bài giải khác tại giaibaitoan.com để nâng cao kiến thức và kỹ năng giải toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10