Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 5.4 trang 74 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Sử dụng máy tính cầm tay tìm số gần đúng (làm tròn đến hàng phần nghìn) cho các số sau:
Đề bài
Sử dụng máy tính cầm tay tìm số gần đúng (làm tròn đến hàng phần nghìn) cho các số sau:
a) \(1 + 2\sqrt 3 \)
b) \(4\pi - 1\)
Lời giải chi tiết
a) \(1 + 2\sqrt 3 \approx 4,464\)
b) \(4\pi - 1 \approx 11.566\)
Bài 5.4 trang 74 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học và đại số.
Bài tập 5.4 thường bao gồm các dạng bài sau:
Để giải quyết bài tập 5.4 một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các kiến thức sau:
Bài toán: Cho hai vectơ a = (2, -1) và b = (-3, 4). Tính vectơ c = 2a - b.
Lời giải:
Ta có:
Vậy, vectơ c = (7, -6).
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập 5.4, bạn có thể luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến hoặc tham gia các diễn đàn học tập để trao đổi kinh nghiệm với các bạn khác.
Khi giải bài tập về vectơ, hãy chú ý đến việc vẽ hình để hình dung rõ hơn về các vectơ và các phép toán. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm ra lời giải chính xác.
Bài 5.4 trang 74 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng vận dụng các kiến thức về vectơ. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết các bài tập tương tự.
| Công thức | Mô tả |
|---|---|
| a + b = (x1 + x2, y1 + y2) | Phép cộng vectơ |
| a - b = (x1 - x2, y1 - y2) | Phép trừ vectơ |
| ka = (kx, ky) | Phép nhân một số với vectơ |