Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 5.29 trang 82 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 5.29 trang 82 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 5.29 trang 82 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 5.29 trang 82 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Chúng tôi luôn cập nhật nhanh chóng và chính xác các lời giải bài tập Toán 10 Kết nối tri thức, đảm bảo bạn có nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy.

Số giá trị trong mẫu số liệu nhỏ hơn tứ phân vị dưới

Đề bài

Số giá trị trong mẫu số liệu nhỏ hơn tứ phân vị dưới \({Q_1}\) chiếm khoảng

A. 25% số giá trị của dãy

B. 50% số giá trị của dãy

C. 75% số giá trị của dãy

D. 100% số giá trị của dãy

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 5.29 trang 82 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

- Xét xem có bao nhiêu số nhỏ hơn \({Q_1} = 158\)

- Tính phần trăm số giá trị nhỏ hơn \({Q_1} = 158\) của dãy

Lời giải chi tiết

Ta có mẫu số liệu nhỏ hơn \({Q_1} = 158\) là: 2 số 156 và 158 chiếm \(\frac{2}{5}.100 = 25\% \) số giá trị của dãy.

Chọn A.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 5.29 trang 82 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 5.29 trang 82 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống: Hướng dẫn chi tiết

Bài 5.29 thuộc chương trình Toán 10 Kết nối tri thức với cuộc sống, tập trung vào việc vận dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và đặc biệt là ứng dụng của vectơ trong việc chứng minh các tính chất hình học.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài tập, điều quan trọng là phải đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu. Trong bài 5.29, học sinh cần phải sử dụng kiến thức về vectơ để chứng minh một đẳng thức vectơ hoặc một tính chất hình học nào đó. Việc phân tích đúng đề bài sẽ giúp học sinh lựa chọn phương pháp giải phù hợp và tránh sai sót.

Các kiến thức cần nắm vững để giải bài 5.29

  • Khái niệm vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, sự bằng nhau của hai vectơ.
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ.
  • Ứng dụng của vectơ trong hình học: Chứng minh các tính chất về điểm, đường thẳng, tam giác, hình bình hành,...
  • Hệ tọa độ: Biểu diễn vectơ bằng tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Lời giải chi tiết bài 5.29 trang 82 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

(Nội dung lời giải chi tiết bài 5.29 sẽ được trình bày tại đây, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng, và sử dụng hình vẽ minh họa nếu cần thiết. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ, lời giải sẽ trình bày các bước biến đổi vectơ để đưa về đẳng thức đúng. Nếu bài toán yêu cầu chứng minh một tính chất hình học, lời giải sẽ sử dụng các vectơ để biểu diễn các yếu tố hình học và chứng minh tính chất đó.)

Ví dụ minh họa ứng dụng kiến thức giải bài 5.29

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vectơ vào giải bài tập hình học, chúng ta hãy xem xét một ví dụ minh họa:

Ví dụ: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2.

Lời giải:

  1. Vì M là trung điểm của BC, ta có overrightarrow{BM} =overrightarrow{MC}.
  2. overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{BM}
  3. overrightarrow{AM} =overrightarrow{AC} +overrightarrow{CM} =overrightarrow{AC} -overrightarrow{MC}
  4. Cộng hai phương trình trên, ta được: 2overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC}
  5. Suy ra: overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2 (đpcm)

Mẹo và lưu ý khi giải bài tập về vectơ

  • Luôn vẽ hình để hình dung rõ bài toán và các yếu tố liên quan.
  • Sử dụng các quy tắc phép toán vectơ một cách chính xác.
  • Biết cách biểu diễn các yếu tố hình học bằng vectơ.
  • Rèn luyện kỹ năng biến đổi vectơ để đơn giản hóa bài toán.

Bài tập tương tự để luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự sau:

  • Bài 5.30 trang 82 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Bài 5.31 trang 82 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Các bài tập về vectơ trong các đề thi Toán 10

Kết luận

Bài 5.29 trang 82 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bằng cách phân tích đề bài, nắm vững các kiến thức cần thiết, và luyện tập thường xuyên, bạn có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10