Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3.18 trang 40 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.18 trang 40 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.18 trang 40 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 3.18 trang 40 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 3.18 trang 40, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tích hoành độ và tung độ của điểm M bằng

Đề bài

Trên mặt phẳng tọa độ \(Oxy,\) lấy điểm \(M\) thuộc nửa đường tròn đơn vị sao cho \(\widehat {xOM} = {135^ \circ }.\) Tích hoành độ và tung độ của điểm \(M\) bằng

A. \(\frac{1}{{2\sqrt 2 }}.\)

B. \(\frac{1}{2}\)

C. \( - \frac{1}{2}\)

D. \( - \frac{1}{{2\sqrt 2 }}.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3.18 trang 40 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

- Tính \(x = \cos \widehat {xOM}\) và \(y = \sin \widehat {xOM}\)

- Tính tích \(x.y\)

Lời giải chi tiết

Ta có: \(\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{x = \cos \widehat {xOM}}\\{y = \sin \widehat {xOM}}\end{array}\,\, \Rightarrow \,\,\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{x = \cos {{135}^ \circ } = \frac{{ - \sqrt 2 }}{2}}\\{y = \sin {{135}^ \circ } = \frac{{\sqrt 2 }}{2}}\end{array}} \right.} \right.\,\, \Rightarrow \,\,M\left( {\frac{{ - \sqrt 2 }}{2};\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right)\)

Tích hoành độ và tung độ điểm \(M\) là: \(\frac{{ - \sqrt 2 }}{2}.\frac{{\sqrt 2 }}{2} = \frac{{ - 1}}{2}.\)

Chọn C.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 3.18 trang 40 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 3.18 trang 40 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3.18 trang 40 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ trong mặt phẳng. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Độ dài của vectơ: Khoảng cách giữa điểm gốc và điểm cuối của vectơ.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Thay đổi độ dài của vectơ và có thể đổi chiều nếu số thực âm.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Một số thực được tính bằng công thức a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ.

Phân tích bài toán 3.18 trang 40

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Thông thường, bài toán sẽ cung cấp các thông tin về vị trí của các điểm, các vectơ liên quan và yêu cầu tính toán một đại lượng nào đó, chẳng hạn như độ dài vectơ, góc giữa hai vectơ, hoặc chứng minh một đẳng thức vectơ.

Lời giải chi tiết bài 3.18 trang 40

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 3.18 trang 40 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. (Lưu ý: Vì đề bài cụ thể không được cung cấp, phần này sẽ trình bày một ví dụ minh họa về cách giải một bài toán vectơ tương tự.)

Ví dụ: Cho tam giác ABC có A(1;2), B(3;4), C(-1;0). Tính độ dài vectơ AB và góc giữa hai vectơ AB và AC.

Bước 1: Tính vectơ AB

Vectơ AB = B - A = (3-1; 4-2) = (2; 2)

Bước 2: Tính vectơ AC

Vectơ AC = C - A = (-1-1; 0-2) = (-2; -2)

Bước 3: Tính độ dài vectơ AB

|AB| = √((2)^2 + (2)^2) = √(4+4) = √8 = 2√2

Bước 4: Tính tích vô hướng của AB và AC

AB.AC = (2)(-2) + (2)(-2) = -4 - 4 = -8

Bước 5: Tính góc giữa hai vectơ AB và AC

cos(θ) = (AB.AC) / (|AB| * |AC|)

|AC| = √((-2)^2 + (-2)^2) = √(4+4) = √8 = 2√2

cos(θ) = -8 / (2√2 * 2√2) = -8 / 8 = -1

θ = arccos(-1) = 180°

Vậy, độ dài vectơ AB là 2√2 và góc giữa hai vectơ AB và AC là 180°.

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 3.18 trang 40, sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức còn nhiều bài tập tương tự về vectơ. Để giải quyết các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác để cộng vectơ.
  • Sử dụng công thức tích vô hướng để tính góc giữa hai vectơ.
  • Sử dụng tọa độ của các điểm để tính tọa độ của vectơ.
  • Vận dụng các tính chất của vectơ để chứng minh các đẳng thức vectơ.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn nên luyện tập thêm các bài tập khác trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài giảng trực tuyến hoặc tham gia các khóa học luyện thi để được hướng dẫn chi tiết hơn.

Kết luận

Bài 3.18 trang 40 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ. Bằng cách nắm vững các khái niệm cơ bản và áp dụng các phương pháp giải phù hợp, bạn có thể tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10