Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6.13 trang 14 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.13 trang 14 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.13 trang 14 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 6.13 trang 14 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng áp dụng kiến thức về vectơ vào giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các vectơ, tính toán độ dài vectơ, và chứng minh các đẳng thức vectơ.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 6.13 này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tìm tập xác định và tập giá trị của các hàm số bậc hai sau:

Đề bài

Tìm tập xác định và tập giá trị của các hàm số bậc hai sau:

a) \(f(x) = - {x^2} + 4x - 3\)

b) \(f(x) = {x^2} - 7x + 12\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6.13 trang 14 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Hàm số bậc hai \(y = a{x^2} + bx + c(a \ne 0)\) có tập xác định là \(\mathbb{R}\) và có tập giá trị là \(\left[ { - \frac{\Delta }{{4a}}; + \infty } \right)\) (Nếu a > 0) hoặc \(\left( { - \infty ; - \frac{\Delta }{{4a}}} \right]\) (Nếu a < 0)

Lời giải chi tiết

a) Hàm số \(f(x) = - {x^2} + 4x - 3\) có tập xác định là D = \(\mathbb{R}\)

Do a = -1 < 0, ∆ = 4 nên hàm số \(f(x) = - {x^2} + 4x - 3\) có tập giá trị là \(\left( { - \infty ;1} \right]\)

b) Hàm số \(f(x) = {x^2} - 7x + 12\) có tập xác định là D = \(\mathbb{R}\)

Do a = 1 > 0, ∆ = 1 nên hàm số \(f(x) = {x^2} - 7x + 12\)có tập giá trị là \(\left[ { - \frac{1}{4}; + \infty } \right)\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 6.13 trang 14 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6.13 trang 14 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 6.13 trang 14 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài toán điển hình về ứng dụng của vectơ trong hình học phẳng. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Độ dài vectơ: Khoảng cách giữa điểm gốc và điểm cuối của vectơ.
  • Tích của một số với một vectơ: Một phép toán biến đổi độ dài và hướng của vectơ.
  • Tổng của hai vectơ: Một phép toán kết hợp hai vectơ thành một vectơ mới.

Phân tích bài toán 6.13

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài để xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Thông thường, bài toán 6.13 sẽ cung cấp một hình vẽ hoặc một mô tả về một hình hình học, cùng với một số vectơ được xác định. Yêu cầu của bài toán có thể là:

  • Tìm các vectơ thỏa mãn một điều kiện nào đó.
  • Tính độ dài của một vectơ.
  • Chứng minh một đẳng thức vectơ.
  • Xác định vị trí tương đối của các điểm trong hình.

Lời giải chi tiết bài 6.13

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 6.13 trang 14 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống. (Lưu ý: Vì đề bài cụ thể của bài 6.13 không được cung cấp, phần này sẽ trình bày một ví dụ minh họa về cách giải một bài toán tương tự.)

Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD. Gọi M là trung điểm của cạnh BC. Chứng minh rằng vectơ AM = (1/2)vectơ(AB) + vectơ(AD).

Lời giải:

  1. Ta có: vectơ(AM) = vectơ(AB) + vectơ(BM).
  2. Vì M là trung điểm của BC, nên vectơ(BM) = (1/2)vectơ(BC).
  3. Mà vectơ(BC) = vectơ(AD) (do ABCD là hình bình hành).
  4. Do đó, vectơ(BM) = (1/2)vectơ(AD).
  5. Thay vào biểu thức vectơ(AM), ta được: vectơ(AM) = vectơ(AB) + (1/2)vectơ(AD).

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 6.13, còn rất nhiều bài tập tương tự về vectơ trong hình học phẳng. Để giải các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng tính chất của vectơ: Các tính chất như giao hoán, kết hợp, phân phối của phép cộng và phép nhân vectơ.
  • Phân tích vectơ thành các thành phần: Phân tích vectơ thành các thành phần theo các trục tọa độ để dễ dàng tính toán.
  • Sử dụng các công thức liên quan đến vectơ: Các công thức về độ dài vectơ, tích vô hướng của hai vectơ, tích có hướng của hai vectơ.
  • Vẽ hình minh họa: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức về vectơ và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập sau:

  • Bài 6.14 trang 14 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống.
  • Bài 6.15 trang 14 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống.
  • Các bài tập tương tự trong các sách giáo khoa và sách bài tập Toán 10 khác.

Kết luận

Bài 6.13 trang 14 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn về vectơ và ứng dụng của nó trong hình học. Bằng cách nắm vững các khái niệm cơ bản, phân tích kỹ đề bài, và áp dụng các phương pháp giải phù hợp, bạn có thể tự tin giải quyết bài toán này và các bài tập tương tự.

Hy vọng rằng lời giải chi tiết và hướng dẫn giải bài tập này sẽ giúp ích cho các em học sinh trong quá trình học tập môn Toán 10.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10