Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.8 trang 7 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.8 trang 7 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.8 trang 7 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 1.8 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh phải nắm vững định nghĩa, ký hiệu và các tính chất cơ bản của tập hợp.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập này, giúp các em học sinh có thể tự học và ôn tập hiệu quả. Chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic để các em có thể nắm bắt được kiến thức một cách tốt nhất.

Phát biểu mệnh đề phủ định của mệnh đề: “Một số tự nhiên có chữ số tận cùng bằng 0 đều chia hết cho 10”.

Đề bài

Phát biểu mệnh đề phủ định của mệnh đề: “Một số tự nhiên có chữ số tận cùng bằng 0 đều chia hết cho 10”.

Lời giải chi tiết

Mệnh đề: “Mỗi số tự nhiên có chữ số tận cùng bằng 0 đều chia hết cho 10” là mệnh đề đúng.

Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là: “Mỗi số tự nhiên có chữ số tận cùng bằng 0 không chia hết cho 10”.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 1.8 trang 7 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 1.8 trang 7 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 1.8 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống yêu cầu chúng ta xác định các tập hợp và thực hiện các phép toán trên chúng. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, trước hết chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tập hợp.

1. Khái niệm cơ bản về tập hợp

Tập hợp là một khái niệm nền tảng trong toán học. Một tập hợp là một bộ sưu tập các đối tượng được gọi là các phần tử. Các phần tử trong tập hợp có thể là bất kỳ đối tượng nào, chẳng hạn như số, chữ cái, người, hoặc thậm chí các tập hợp khác.

Ký hiệu tập hợp thường được sử dụng là chữ cái in hoa, ví dụ: A, B, C,... Các phần tử của tập hợp được viết trong dấu ngoặc nhọn {}, ví dụ: {1, 2, 3}, {a, b, c}.

2. Các phép toán trên tập hợp

Có một số phép toán cơ bản trên tập hợp, bao gồm:

  • Hợp của hai tập hợp (A ∪ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Giao của hai tập hợp (A ∩ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Hiệu của hai tập hợp (A \ B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Phần bù của một tập hợp (A'): Tập hợp chứa tất cả các phần tử không thuộc A (trong một tập hợp vũ trụ cho trước).

3. Giải bài 1.8 trang 7 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Để giải bài 1.8 trang 7, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các tập hợp được đề cập. Sau đó, chúng ta áp dụng các phép toán trên tập hợp để tìm ra kết quả.

Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu tìm A ∪ B, chúng ta sẽ liệt kê tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai) vào một tập hợp mới. Tương tự, nếu đề bài yêu cầu tìm A ∩ B, chúng ta sẽ liệt kê tất cả các phần tử thuộc cả A và B vào một tập hợp mới.

4. Luyện tập thêm

Để nắm vững kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp, bạn nên luyện tập thêm các bài tập khác. Bạn có thể tìm thấy các bài tập này trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc trên các trang web học toán online.

Dưới đây là một số bài tập luyện tập:

  1. Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 3, 4}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.
  2. Cho A = {a, b, c} và B = {c, d, e}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.
  3. Cho A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B, B \ A.

5. Kết luận

Bài 1.8 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bằng cách nắm vững các khái niệm cơ bản và luyện tập thường xuyên, bạn có thể giải bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Phép toánKý hiệuMô tả
HợpA ∪ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B
GiaoA ∩ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B
HiệuA \ BTập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10