Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

a) Lập phương trình đường thẳng BC b) Tìm tọa độ của điểm C biết rằng hoành hộ của điểm C là số dương

Đề bài

Trong mặt phẳng \(Oxy\), cho hình vuông ABCD có \(A\left( { - 1;0} \right)\) và \(B\left( {1;2} \right)\)

a) Lập phương trình đường thẳng BC

b) Tìm tọa độ của điểm C biết rằng hoành hộ của điểm C là số dương

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.8 trang 32 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

+ Phương trình tổng quát đường thẳng đi qua \(M\left( {{x_1},{y_1}} \right)\) nhận \(\overrightarrow {{a_1}} = \left( {a;b} \right)\) là vecto pháp tuyến là: \(a\left( {x - {x_1}} \right) + b\left( {y - {y_1}} \right) = 0\)

Lời giải chi tiết

a) Phương trình đường thẳng BC đi qua \(B\left( {1;2} \right)\) và nhận \(\overrightarrow {AB} = \left( {2;2} \right) = 2\left( {1;1} \right)\) là vecto pháp tuyến

Phương trình tổng quát của BC: \(1\left( {x - 1} \right) + 1\left( {y - 2} \right) = 0 \Rightarrow x + y - 3 = 0\)

b) C thuộc đường thẳng BC \( \Rightarrow C\left( {t;3 - t} \right)\)

+ \(AB = \sqrt {{2^2} + {2^2}} = 2\sqrt 2 \)

+ \(\overrightarrow {BC} = \left( {t - 1;1 - t} \right) \Rightarrow BC = \sqrt {{{\left( {t - 1} \right)}^2} + {{\left( {1 - t} \right)}^2}} = \left| {t - 1} \right|\sqrt 2 \)

+ \(AB = BC \Rightarrow \left| {t - 1} \right|\sqrt 2 = 2\sqrt 2 \Rightarrow \left| {t - 1} \right| = 2 \Rightarrow \left[ \begin{array}{l}t = 3\\t = - 1\end{array} \right.\)

Với hoành độ của C là số dương => \(C\left( {3;0} \right)\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.8 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết các bài toán cụ thể.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết cơ bản:

  • Vectơ: Định nghĩa, các yếu tố của vectơ, sự bằng nhau của hai vectơ.
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Định nghĩa, công thức tính tích vô hướng, ứng dụng của tích vô hướng trong việc xác định góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ.
  • Hệ tọa độ: Biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Phần 2: Phân tích bài toán 7.8 trang 32

Để giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức, chúng ta cần đọc kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Thông thường, bài toán sẽ cho một hình vẽ hoặc một số thông tin về các điểm, vectơ trong hình. Yêu cầu của bài toán có thể là tính độ dài của một vectơ, tìm góc giữa hai vectơ, chứng minh một đẳng thức vectơ, hoặc giải một bài toán hình học sử dụng vectơ.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 7.8 trang 32

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 7.8 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. (Lưu ý: Nội dung lời giải cụ thể sẽ phụ thuộc vào đề bài của bài 7.8. Ví dụ sau chỉ mang tính minh họa.)

Ví dụ: Cho tam giác ABC có A(1;2), B(3;4), C(-1;0). Tính độ dài của vectơ AB và góc giữa hai vectơ AB và AC.

  1. Tính vectơ AB: AB = B - A = (3-1; 4-2) = (2; 2)
  2. Tính vectơ AC: AC = C - A = (-1-1; 0-2) = (-2; -2)
  3. Tính độ dài của vectơ AB: |AB| = √((2)^2 + (2)^2) = √(4+4) = √8 = 2√2
  4. Tính tích vô hướng của AB và AC: AB.AC = (2)(-2) + (2)(-2) = -4 - 4 = -8
  5. Tính góc giữa hai vectơ AB và AC: cos(θ) = (AB.AC) / (|AB| * |AC|) = -8 / (2√2 * 2√2) = -8 / 8 = -1. Suy ra θ = 180°

Vậy, độ dài của vectơ AB là 2√2 và góc giữa hai vectơ AB và AC là 180°.

Phần 4: Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 7.8 trang 32, còn rất nhiều bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Để giải các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng công thức: Nắm vững các công thức về vectơ, tích vô hướng, và hệ tọa độ.
  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán và tìm ra hướng giải.
  • Phân tích bài toán: Xác định các yếu tố đã cho, yêu cầu của bài toán, và mối liên hệ giữa chúng.
  • Biến đổi vectơ: Sử dụng các phép toán vectơ để biến đổi bài toán về dạng đơn giản hơn.

Phần 5: Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn nên luyện tập thêm các bài tập khác trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài giảng trực tuyến hoặc tham gia các khóa học toán online để được hướng dẫn chi tiết hơn.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 7.8 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10