Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 1.3 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Cho hai mệnh đề sau:
Đề bài
Cho hai mệnh đề sau:
P: “Tứ giác \(ABCD\) là hình bình hành”.
Q: “Tứ giác \(ABCD\) có \(AB\)//\(CD\) và \(AB = CD\)”.
Hãy phát biểu mệnh đề \(P \Rightarrow Q\) và mệnh đề đảo của mệnh đề đó.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Phát biểu mệnh đề \(P \Rightarrow Q\) dạng "Nếu P thì Q", "P kéo theo Q", "P suy ra Q"
Mệnh đề đảo của mệnh đề \(P \Rightarrow Q\) là \(Q \Rightarrow P\).
Lời giải chi tiết
Mệnh đề \(P \Rightarrow Q\) là: “Nếu tứ giác \(ABCD\) là hình bình hành thì tứ giác \(ABCD\) có \(AB\)//\(CD\) và \(AB = CD\)”.
Mệnh đề đảo \(Q \Rightarrow P\) là: “Nếu tứ giác \(ABCD\) có \(AB\)//\(CD\) và \(AB = CD\) thì tứ giác \(ABCD\) là hình bình hành”.
Bài 1.3 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức thuộc chương 1: Mệnh đề và tập hợp. Bài tập này tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về mệnh đề, tập hợp, các phép toán trên tập hợp để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững lý thuyết và kỹ năng giải bài tập trong chương này là nền tảng quan trọng cho các chương học tiếp theo.
Bài 1.3 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng câu hỏi. (Giả sử bài tập có 3 câu a, b, c)
Lời giải:
Để giải câu a, ta cần...
...
Vậy, kết quả của câu a là...
Lời giải:
Để giải câu b, ta cần...
...
Vậy, kết quả của câu b là...
Lời giải:
Để giải câu c, ta cần...
...
Vậy, kết quả của câu c là...
Khi giải các bài tập về mệnh đề và tập hợp, bạn cần lưu ý những điều sau:
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về các khái niệm và kỹ năng giải bài tập, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A ∪ B và A ∩ B.
Lời giải:
A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}
A ∩ B = {2}
Ví dụ 2: Xác định xem mệnh đề “Nếu a > b thì a2 > b2” có đúng hay sai?
Lời giải:
Mệnh đề này sai. Ví dụ, nếu a = 2 và b = -1 thì a > b nhưng a2 = 4 < b2 = 1.
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, bạn có thể tự giải các bài tập sau:
Bài 1.3 trang 7 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp bạn làm quen với các khái niệm cơ bản về mệnh đề và tập hợp. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải bài tập.