Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 13 trang 72 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 13 trang 72 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 13 trang 72 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 13 trang 72 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những phương pháp giải toán đơn giản, dễ tiếp thu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho tam giác ABC có M, N, P lần lượt là trung điểm của các đoạn thẳng BC, AC, AB. Biết rằng M( 1; 2), N(O; -1) và P(-2; 3). a) Lập phương trình tham số của đường thẳng BC. b) Lập phương trình tổng quát của đường trung trực của đoạn thẳng BC

Đề bài

Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho tam giác ABC có M, N, P lần lượt là trung điểm của các đoạn thẳng BC, AC, AB. Biết rằng M( 1; 2), N(O; -1) và P(-2; 3). 

a) Lập phương trình tham số của đường thẳng BC.

b) Lập phương trình tổng quát của đường trung trực của đoạn thẳng BC

Lời giải chi tiết

a) Xét tam giác ABC có:

P, N là trung điểm của AB, Ac

=> PN // BC

\( \Rightarrow \overrightarrow {{u_{BC}}} = \frac{1}{2}\overrightarrow {PN} = (1; - 2)\) là vectơ chỉ phương của BC

 Có BC đi qua M(1;2) nên BC có phương trình tham số là:

\(\left\{ \begin{array}{l}x = 1 + t\\y = 2 - 2t\end{array} \right.\)

 b) Gọi \(\Delta \) là đường trung trực của BC.

 - \(\Delta \) đi qua điểm M(1,2) là trung điểm BC

 - \(\Delta \) vuông góc với BC nên \(\overrightarrow {{n_\Delta }} = \overrightarrow {{u_{BC}}} = (1; - 2)\) là vectơ pháp tuyến của \(\Delta \)

Vậy phương trình tổng quát của \(\Delta \) là: 1(x-1)- 2(y-2)=0 <=> x-2y+3=0

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 13 trang 72 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 13 trang 72 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 13 trang 72 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học và đại số. Bài tập thường yêu cầu học sinh chứng minh đẳng thức vectơ, tìm tọa độ của vectơ, hoặc xác định mối quan hệ giữa các vectơ trong một hình học cụ thể.

Nội dung chi tiết bài 13 trang 72

Bài 13 bao gồm một số câu hỏi và bài tập khác nhau, được chia thành các phần nhỏ để học sinh dễ dàng tiếp cận. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần:

Phần 1: Ôn tập lý thuyết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Định nghĩa, các loại vectơ (vectơ không, vectơ đối, vectơ cùng phương, vectơ bằng nhau).
  • Phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Tọa độ vectơ: Cách biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.
  • Ứng dụng của vectơ: Giải quyết các bài toán hình học phẳng, chứng minh các đẳng thức hình học.

Phần 2: Giải bài tập

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng bài tập trong bài 13:

Bài 1: Chứng minh đẳng thức vectơ

Để chứng minh đẳng thức vectơ, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:

  1. Biến đổi đại số: Sử dụng các quy tắc phép toán vectơ để biến đổi một vế của đẳng thức về dạng tương đương với vế còn lại.
  2. Sử dụng tính chất trung điểm: Nếu trong đẳng thức có liên quan đến trung điểm của một đoạn thẳng, ta có thể sử dụng tính chất của trung điểm để chứng minh.
  3. Sử dụng định lý Talet: Nếu trong đẳng thức có liên quan đến các đoạn thẳng song song, ta có thể sử dụng định lý Talet để chứng minh.

Ví dụ: Chứng minh rằng AB + BC = AC. Ta có thể sử dụng quy tắc cộng vectơ để chứng minh đẳng thức này.

Bài 2: Tìm tọa độ của vectơ

Để tìm tọa độ của vectơ, chúng ta có thể sử dụng công thức:

AB = (xB - xA, yB - yA), trong đó A(xA, yA) và B(xB, yB).

Ví dụ: Cho A(1, 2) và B(3, 4). Tìm tọa độ của vectơ AB. Ta có AB = (3 - 1, 4 - 2) = (2, 2).

Bài 3: Xác định mối quan hệ giữa các vectơ

Để xác định mối quan hệ giữa các vectơ (cùng phương, ngược phương, vuông góc), chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Kiểm tra xem có vectơ này là bội của vectơ kia hay không: Nếu AB = kAC (với k là một số thực), thì vectơ ABAC cùng phương.
  • Tính tích vô hướng của hai vectơ: Nếu AB.AC = 0, thì vectơ ABAC vuông góc.

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

Để giải bài tập vectơ một cách hiệu quả, bạn nên:

  • Vẽ hình minh họa: Việc vẽ hình minh họa sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra phương pháp giải phù hợp.
  • Sử dụng các công thức và tính chất vectơ một cách linh hoạt: Nắm vững các công thức và tính chất vectơ là điều kiện cần thiết để giải bài tập.
  • Luyện tập thường xuyên: Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với các dạng bài tập và nâng cao kỹ năng giải toán.

Kết luận

Bài 13 trang 72 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về vectơ và các phép toán vectơ. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải quyết các bài toán liên quan.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10