Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Giá trị lớn nhất của biểu thức

Đề bài

Giá trị lớn nhất của biểu thức \(F\left( {x;y} \right) = 3x + y\) với \(\left( {x;y} \right)\) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình \(\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{x \ge - 1}\\{x + y \le 2}\\{y \ge 0}\end{array}} \right.\) là:

A. -3.

B. 6.

C. 5.

D. 8.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2.21 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

- Vẽ các bất phương trình trên cùng một mặt phẳng tọa độ \(Oxy.\)

- Xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình trên.

- Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức dựa trên miền nghiệm vừa tìm được.

Lời giải chi tiết

Miền nghiệm của bất phương trình \(x \ge - 1\) là nửa mặt phẳng bờ \(d:x = - 1\) chứa gốc tọa độ \(O\left( {0;0} \right).\)

Miền nghiệm của bất phương trình \(x + y \le 2\) là nửa mặt phẳng bờ \({d_1}:x + y = 2\) chứa gốc tọa độ \(O\left( {0;0} \right).\)

Miền nghiệm của bất phương trình \(y \ge 0\) là nửa mặt phẳng bờ \({d_2}:y = 0\) chứa điểm \(\left( {0;1} \right).\)

Giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 2

Miền nghiệm của hệ bất phương trình trên là tam giác \(ABC\) với \(A\left( { - 1;3} \right),\) \(B\left( { - 1;0} \right),\) \(C\left( {2;0} \right).\)

Ta có: \(F\left( { - 1;3} \right) = 3\left( { - 1} \right) + 3 = 0,\,\,F\left( { - 1;0} \right) = 3\left( { - 1} \right) + 0 = - 3,\,\,F\left( {2;0} \right) = 3.2 + 0 = 6.\)

Vậy giá trị lớn nhất của \(F\) là \(F\left( {2;0} \right) = 6.\)

Chọn B.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục học toán 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Phương pháp tiếp cận và lời giải chi tiết

Bài 2.21 trang 26 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và các phép toán vectơ. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản và áp dụng đúng các công thức.

1. Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, hãy cùng ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép trừ vectơ: AB - CD = AB + DC
  • Tích của một số thực với một vectơ: k.AB = k(x; y) = (kx; ky)
  • Vectơ đơn vị: Vectơ có độ dài bằng 1.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: a.b = |a||b|cos(θ), với θ là góc giữa hai vectơ.

2. Phân tích bài toán 2.21 trang 26

Bài 2.21 thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán vectơ như cộng, trừ, nhân với một số thực, hoặc tính tích vô hướng. Đề bài có thể cho trước các vectơ hoặc yêu cầu học sinh tự xác định chúng từ các điểm trong hệ tọa độ.

3. Lời giải chi tiết bài 2.21 trang 26

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 2.21, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và sử dụng các công thức liên quan. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu tìm tọa độ của vectơ tổng, ta sẽ trình bày quy tắc cộng vectơ và áp dụng vào bài toán cụ thể.)

Ví dụ minh họa (giả sử bài toán yêu cầu tìm vectơ tổng của hai vectơ a = (1; 2) và b = (3; -1)):

a + b = (1 + 3; 2 + (-1)) = (4; 1)

4. Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 2.21, còn rất nhiều bài tập tương tự về vectơ trong sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Để giải các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về các vectơ và mối quan hệ giữa chúng.
  • Sử dụng hệ tọa độ: Biểu diễn các vectơ bằng tọa độ giúp bạn thực hiện các phép toán một cách dễ dàng và chính xác.
  • Áp dụng các công thức: Nắm vững các công thức về vectơ và áp dụng chúng một cách linh hoạt.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

5. Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức, hãy thử giải các bài tập sau:

  1. Cho hai vectơ a = (2; -3) và b = (-1; 4). Tính a + b và a - b.
  2. Cho vectơ a = (5; 1). Tìm vectơ k.a với k = -2.
  3. Tính tích vô hướng của hai vectơ a = (1; 2) và b = (3; -1).

6. Lời khuyên khi học về vectơ

Học về vectơ có thể gặp nhiều khó khăn đối với một số học sinh. Dưới đây là một số lời khuyên giúp bạn học tập hiệu quả hơn:

  • Nắm vững định nghĩa: Hiểu rõ định nghĩa của vectơ và các khái niệm liên quan.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập để làm quen với các dạng bài và rèn luyện kỹ năng.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè.
  • Sử dụng các nguồn tài liệu tham khảo: Tham khảo thêm các sách bài tập, video bài giảng hoặc trang web học toán online.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 2.21 trang 26 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10