Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3.3 trang 33 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.3 trang 33 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.3 trang 33 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 3.3 trang 33 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và các phép toán vectơ. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 3.3 trang 33, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tính giá trị của các biểu thức sau:

Đề bài

Cho góc \(\alpha \) thỏa mãn \({0^ \circ } < \alpha < {180^ \circ },\,\,\tan \alpha = 2.\) Tính giá trị của các biểu thức sau:

a) \(G = 2\sin \alpha + \cos \alpha .\)

b) \(H = \frac{{2\sin \alpha + \cos \alpha }}{{\sin \alpha - \cos \alpha }}.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3.3 trang 33 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Tính \(\cos \alpha = \sqrt {\frac{1}{{1 + {{\tan }^2}\alpha }}} \) và \(\sin \alpha = \sqrt {1 - {{\cos }^2}\alpha } .\)

Lời giải chi tiết

Ta có: \({\cos ^2}\alpha = \frac{1}{{1 + {{\tan }^2}\alpha }} = \frac{1}{{1 + 4}} = \frac{1}{5}\,\, \Rightarrow \cos \alpha = \frac{{\sqrt 5 }}{5}.\)

\(\sin \alpha = \sqrt {1 - {{\cos }^2}\alpha } = \sqrt {1 - \frac{1}{5}} = \frac{{2\sqrt 5 }}{5}.\)

a) \(G = 2\sin \alpha + \cos \alpha = 2.\frac{{2\sqrt 5 }}{5} + \frac{{\sqrt 5 }}{5} = \frac{{5\sqrt 5 }}{5} = \sqrt 5 .\)

b) \(H = \frac{{2\sin \alpha + \cos \alpha }}{{\sin \alpha - \cos \alpha }} = \frac{{\sqrt 5 }}{{\frac{{2\sqrt 5 }}{5} - \frac{{\sqrt 5 }}{5}}} = \frac{{\sqrt 5 }}{{\frac{{\sqrt 5 }}{5}}} = 5.\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 3.3 trang 33 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 3.3 trang 33 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3.3 trang 33 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập thuộc chương Vectơ trong không gian. Bài tập này thường yêu cầu học sinh áp dụng các kiến thức về:

  • Các khái niệm cơ bản về vectơ: Vectơ, độ dài vectơ, vectơ đơn vị, vectơ đối, phép cộng, trừ vectơ, phép nhân vectơ với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Định nghĩa, tính chất, ứng dụng của tích vô hướng để tính góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ.
  • Hệ tọa độ trong không gian: Biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Phân tích bài toán và phương pháp giải

Để giải bài 3.3 trang 33 một cách hiệu quả, học sinh cần:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  2. Vẽ hình minh họa: Hình vẽ giúp học sinh hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  3. Chọn hệ tọa độ thích hợp: Việc chọn hệ tọa độ phù hợp sẽ giúp đơn giản hóa các phép tính.
  4. Sử dụng các công thức và tính chất đã học: Áp dụng các công thức và tính chất về vectơ, tích vô hướng, hệ tọa độ để giải bài toán.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả thu được phù hợp với điều kiện của bài toán.

Lời giải chi tiết bài 3.3 trang 33

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 3.3 trang 33, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và các kết quả tính toán cụ thể. Lời giải sẽ được trình bày theo từng bước, dễ hiểu và dễ theo dõi.)

Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài 3.3 trang 33, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa và bài tập tương tự:

Ví dụ 1:

Cho hai vectơ a = (1; 2; 3) và b = (-2; 1; 0). Tính tích vô hướng của hai vectơ ab.

(Lời giải ví dụ 1)

Bài tập tương tự 1:

Cho hai điểm A(1; 2; 3) và B(-1; 0; 1). Tính độ dài của vectơ AB.

Bài tập tương tự 2:

Cho vectơ a = (2; -1; 1). Tìm vectơ đơn vị cùng hướng với vectơ a.

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài tập về vectơ, học sinh cần chú ý:

  • Đơn vị đo: Đảm bảo các đơn vị đo được sử dụng nhất quán trong toàn bộ bài toán.
  • Dấu của vectơ: Chú ý đến dấu của các thành phần vectơ khi thực hiện các phép toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Luôn kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Tổng kết

Bài 3.3 trang 33 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và các phép toán vectơ. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10