Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9.8 trang 66 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.8 trang 66 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.8 trang 66 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 9.8 trang 66 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Chúng tôi luôn cập nhật lời giải mới nhất và chính xác nhất, đảm bảo bạn có được nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy.

Một lớp có 40 học sinh trong đó có 16 nam. Trong các em nam có 3 em thuận tay trái. Trong các em nữ có 2 em thuận tay trái. Chọn ngẫu nhiên hai em. Tính xác suất để hai em chọn được có một em nữ không thuận tay trái và một em nam thuận tay trái.

Đề bài

Một lớp có 40 học sinh trong đó có 16 nam. Trong các em nam có 3 em thuận tay trái. Trong các em nữ có 2 em thuận tay trái. Chọn ngẫu nhiên hai em. Tính xác suất để hai em chọn được có một em nữ không thuận tay trái và một em nam thuận tay trái.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 9.8 trang 66 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Sử dụng công thức xác suất cổ điển \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\).

Lời giải chi tiết

Ta có \(n\left( \Omega \right) = C_{40}^2 = 780\).

Gọi A là biến cố đang xét. Lớp có \(40 - 16 = 24\) nữ trong đó có \(24 - 2 = 22\) em không thuận tay trái.

Trong lớp có 3 em nam thuận tay trái. Do đó \(n\left( A \right) = 22.3 = 66\).

Vậy \(P\left( A \right) = \frac{{66}}{{780}} = \frac{{11}}{{130}}\).

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 9.8 trang 66 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 9.8 trang 66 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 9.8 trang 66 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về tích vô hướng của hai vectơ để chứng minh một số tính chất hình học. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững định nghĩa, tính chất của tích vô hướng và các công thức liên quan.

Tóm tắt lý thuyết cần thiết

  • Định nghĩa tích vô hướng: Tích vô hướng của hai vectơ ab là một số thực, ký hiệu là a.b, được tính bằng công thức: a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ ab.
  • Tính chất của tích vô hướng:
    • a.b = b.a
    • a.(b+c) = a.b + a.c
    • k(a.b) = (ka).b = a.(kb) (với k là một số thực)
  • Ứng dụng của tích vô hướng:
    • Tính góc giữa hai vectơ.
    • Kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ (ab khi và chỉ khi a.b = 0).
    • Chứng minh các tính chất hình học liên quan đến độ dài, góc và tính vuông góc.

Phân tích bài toán và phương pháp giải

Trước khi bắt tay vào giải bài 9.8, chúng ta cần đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Thông thường, bài toán sẽ yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ hoặc một tính chất hình học nào đó. Phương pháp giải thường là sử dụng các tính chất của tích vô hướng để biến đổi và chứng minh.

Lời giải chi tiết bài 9.8 trang 66 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài toán, bao gồm các bước biến đổi, chứng minh và kết luận. Lời giải cần được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và có đầy đủ các bước giải thích.)

Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 9.8, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ minh họa và các bài tập tương tự để bạn luyện tập. Việc giải các bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Lưu ý quan trọng khi giải bài tập về tích vô hướng

  • Luôn vẽ hình minh họa để hình dung rõ bài toán.
  • Sử dụng đúng các công thức và tính chất của tích vô hướng.
  • Biến đổi các biểu thức vectơ một cách cẩn thận và chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Tổng kết

Bài 9.8 trang 66 sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về tích vô hướng và ứng dụng trong hình học. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, bạn đã có thể tự tin giải bài tập này và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!

Bảng tổng hợp các công thức tích vô hướng

Công thứcMô tả
a.b = |a||b|cos(θ)Định nghĩa tích vô hướng
a.b = x1x2 + y1y2Tích vô hướng của hai vectơ trong mặt phẳng
a.b = x1x2 + y1y2 + z1z2Tích vô hướng của hai vectơ trong không gian

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10