Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.45 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.45 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.45 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.45 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 10. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tiêu cực của hypebol là:

Đề bài

Cho hypebol \(\left( H \right)\) có phương trình chính tắc \(\frac{{{x^2}}}{{36}} - \frac{{{y^2}}}{{13}} = 1\). Tiêu cực của hypebol là:

A. 7

B. 14

C. \(2\sqrt {23} \) 

D. \(\sqrt {23} \)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.45 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Phương trình Hypebol có dạng \(\frac{{{x^2}}}{{{a^2}}} - \frac{{{y^2}}}{{{b^2}}} = 1\) với \(a > b > 0\) có hai tiêu điểm \({F_1}\left( { - c;0} \right),{F_2}\left( {c;0} \right)\)và có tiêu cự là \(2c\) với \(c = \sqrt {{a^2} + {b^2}} \)

Lời giải chi tiết

+ \(c = \sqrt {{a^2} + {b^2}} = \sqrt {36 + 13} = 7\)

+ Tiêu cự \(2c = 2.7 = 14\)

Chọn B.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 7.45 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 7.45 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.45 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức yêu cầu học sinh giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ trong mặt phẳng. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng, được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Các phép toán trên vectơ: Cộng, trừ, nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Công thức tính tích vô hướng và ứng dụng để xác định góc giữa hai vectơ.
  • Hệ tọa độ trong mặt phẳng: Biểu diễn vectơ bằng tọa độ và thực hiện các phép toán trên vectơ trong hệ tọa độ.

Phân tích bài toán và tìm hướng giải quyết

Trước khi bắt tay vào giải bài toán, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán. Sau đó, chúng ta cần phân tích bài toán để tìm ra hướng giải quyết phù hợp. Thông thường, để giải các bài toán liên quan đến vectơ, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:

  1. Sử dụng định nghĩa và tính chất của vectơ: Áp dụng các định nghĩa và tính chất của vectơ để chứng minh các đẳng thức vectơ hoặc giải các bài toán hình học.
  2. Sử dụng các phép toán trên vectơ: Thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân với một số thực để biến đổi các vectơ và tìm ra mối quan hệ giữa chúng.
  3. Sử dụng tích vô hướng của hai vectơ: Tính tích vô hướng của hai vectơ để xác định góc giữa chúng hoặc kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ.
  4. Sử dụng hệ tọa độ trong mặt phẳng: Biểu diễn các vectơ bằng tọa độ và thực hiện các phép toán trên vectơ trong hệ tọa độ để giải bài toán.

Lời giải chi tiết bài 7.45 trang 48

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài toán 7.45, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và hình vẽ minh họa nếu cần thiết. Lời giải cần được trình bày một cách logic và dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.)

Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài toán này, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa và bài tập tương tự. Các ví dụ này sẽ giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 1). Tính tích vô hướng của hai vectơ này.

Giải: Tích vô hướng của hai vectơ ab được tính theo công thức:

ab = xaxb + yayb = (1)(-3) + (2)(1) = -3 + 2 = -1

Bài tập tương tự:

  • Bài 1: Cho hai vectơ a = (2; -1) và b = (3; 4). Tính tích vô hướng của hai vectơ này.
  • Bài 2: Cho hai vectơ a = (-1; 0) và b = (0; 2). Tính tích vô hướng của hai vectơ này.

Kết luận

Bài 7.45 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em học sinh sẽ nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều bài toán thú vị khác tại giaibaitoan.com!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10