Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.46 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.46 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.46 trang 48 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.46 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán lớp 10. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập này.

Phương trình đường tròn tâm A đi qua điểm B là:

Đề bài

Cho hai điểm \(A\left( {0; - 2} \right)\) và \(B\left( {2;4} \right)\). Phương trình đường tròn tâm A đi qua điểm B là:

A. \({x^2} + {\left( {y + 2} \right)^2} = 40\) B. \({x^2} + {\left( {y + 2} \right)^2} = 10\)

C. \({x^2} + {\left( {y - 2} \right)^2} = 40\) D. \({x^2} + {\left( {y - 2} \right)^2} = 10\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.46 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Phương trình đường tròn \({\left( {x - a} \right)^2} + {\left( {y - b} \right)^2} = {R^2}\) có tâm \(I\left( {a;b} \right)\) và bán kính R

Lời giải chi tiết

+ Đường tròn tâm A đi qua B \( \Rightarrow R = AB = \sqrt {{2^2} + {6^2}} = \sqrt {40} \)

+ Phương trình đường tròn tâm A, \(R = \sqrt {40} \) là: \({x^2} + {\left( {y + 2} \right)^2} = 40\)

Chọn A.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 7.46 trang 48 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 7.46 trang 48 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.46 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ trong mặt phẳng. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Cách tính và ứng dụng.
  • Ứng dụng của vectơ trong hình học: Chứng minh tính chất hình học, giải bài toán tìm điểm, đường thẳng.

Phân tích bài toán 7.46 trang 48

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cần phân tích bài toán để xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Thông thường, bài toán sẽ cung cấp một hình vẽ hoặc một mô tả về các điểm, đường thẳng và các vectơ liên quan. Dựa vào đó, chúng ta cần xác định:

  • Các vectơ cần tính toán.
  • Các mối quan hệ giữa các vectơ.
  • Các công thức và định lý cần sử dụng.

Lời giải chi tiết bài 7.46 trang 48

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 7.46 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. (Lưu ý: Nội dung lời giải cụ thể sẽ phụ thuộc vào đề bài của bài 7.46. Phần này sẽ được điền đầy đủ khi có đề bài cụ thể.)

Bước 1: Xác định hệ tọa độ thích hợp. Nếu bài toán không cho trước hệ tọa độ, chúng ta có thể chọn một hệ tọa độ sao cho việc tính toán trở nên đơn giản hơn.

Bước 2: Biểu diễn các vectơ bằng tọa độ. Sử dụng tọa độ của các điểm để biểu diễn các vectơ liên quan.

Bước 3: Thực hiện các phép toán vectơ. Sử dụng các công thức cộng, trừ, nhân vectơ và tích vô hướng để tính toán các giá trị cần tìm.

Bước 4: Kiểm tra lại kết quả. Đảm bảo rằng kết quả tính toán phù hợp với yêu cầu của bài toán và các dữ kiện đã cho.

Ví dụ minh họa

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài toán vectơ, chúng ta hãy xem xét một ví dụ minh họa:

Giả sử cho tam giác ABC với A(1;2), B(3;4), C(5;6). Tính độ dài đường cao hạ từ A xuống cạnh BC.

Lời giải:

  1. Tính vectơ BC: BC = (5-3; 6-4) = (2; 2)
  2. Tính vectơ AB: AB = (3-1; 4-2) = (2; 2)
  3. Tính diện tích tam giác ABC: S = 1/2 * |(xA(yB - yC) + xB(yC - yA) + xC(yA - yB))| = 1/2 * |(1(4-6) + 3(6-2) + 5(2-4))| = 0
  4. Vì diện tích tam giác bằng 0, nên ba điểm A, B, C thẳng hàng. Do đó, đường cao hạ từ A xuống cạnh BC bằng 0.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập vectơ, bạn có thể luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến hoặc tham gia các khóa học Toán online.

Tổng kết

Bài 7.46 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải bài tập vectơ. Bằng cách nắm vững các kiến thức cơ bản và áp dụng các công thức và định lý một cách linh hoạt, bạn có thể giải quyết bài toán này một cách hiệu quả.

Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã hiểu rõ cách giải bài 7.46 trang 48 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10