Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 30. Đa giác đều

Bài 30. Đa giác đều

Chinh phục các kỳ thi Toán lớp 9 quan trọng với nội dung Bài 30. Đa giác đều trong chuyên mục sách bài tập toán 9 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán thcs, được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện lộ trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn thuần thục các dạng bài thi, tự tin đạt điểm cao, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, khoa học và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 30. Đa giác đều - SBT Toán 9 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải Bài 30. Đa giác đều trong sách bài tập Toán 9 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm đa giác đều, các tính chất và ứng dụng của chúng trong giải toán.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.

Bài 30. Đa giác đều - SBT Toán 9 - Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 30 trong sách bài tập Toán 9 - Kết nối tri thức tập trung vào việc nghiên cứu về đa giác đều. Đa giác đều là một loại đa giác đặc biệt, trong đó tất cả các cạnh và các góc bằng nhau. Việc hiểu rõ về đa giác đều là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán hình học liên quan đến đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp.

I. Khái niệm đa giác đều

Một đa giác được gọi là đa giác đều nếu nó vừa là đa giác lồi vừa có tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc bằng nhau. Ví dụ, hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác đều là những ví dụ về đa giác đều.

II. Tính chất của đa giác đều

  1. Tính chất đối xứng: Đa giác đều có nhiều trục đối xứng. Số trục đối xứng bằng số cạnh của đa giác.
  2. Tổng các góc trong: Tổng các góc trong của một đa giác đều n cạnh là (n-2) * 180 độ.
  3. Mỗi góc trong: Mỗi góc trong của một đa giác đều n cạnh là [(n-2) * 180] / n độ.
  4. Đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp: Mọi đa giác đều đều có đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp. Tâm của đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp trùng nhau và là tâm của đa giác đều.

III. Công thức tính đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp

1. Đường tròn ngoại tiếp:

Bán kính đường tròn ngoại tiếp (R) của một đa giác đều n cạnh có độ dài cạnh a được tính theo công thức:

R = (a / (2 * sin(π/n)))

2. Đường tròn nội tiếp:

Bán kính đường tròn nội tiếp (r) của một đa giác đều n cạnh có độ dài cạnh a được tính theo công thức:

r = (a / (2 * tan(π/n)))

IV. Bài tập ví dụ và hướng dẫn giải

Bài tập 1: Cho một hình vuông có cạnh bằng 4cm. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp của hình vuông đó.

Hướng dẫn giải:

  • Hình vuông là một đa giác đều có 4 cạnh.
  • Áp dụng công thức tính R và r với n = 4 và a = 4cm.
  • R = (4 / (2 * sin(π/4))) = 2√2 cm
  • r = (4 / (2 * tan(π/4))) = 2 cm

V. Ứng dụng của đa giác đều trong thực tế

Đa giác đều xuất hiện rất nhiều trong thực tế, ví dụ như:

  • Thiết kế kiến trúc: Các tòa nhà, công trình thường sử dụng các hình đa giác đều để tạo sự cân đối và hài hòa.
  • Nghệ thuật: Các họa tiết trang trí, hoa văn thường sử dụng các hình đa giác đều.
  • Khoa học kỹ thuật: Các linh kiện điện tử, các chi tiết máy móc thường được thiết kế dựa trên các hình đa giác đều.

VI. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về đa giác đều, các em nên luyện tập thêm các bài tập trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Hãy chú trọng vào việc hiểu rõ các tính chất và công thức liên quan đến đa giác đều để có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giải toán.

VII. Kết luận

Bài 30. Đa giác đều - SBT Toán 9 - Kết nối tri thức đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về đa giác đều. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài toán hình học liên quan đến đa giác đều và các khái niệm liên quan.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9