Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức

Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức

Khám phá ngay nội dung Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức trong chuyên mục toán lớp 8 trên nền tảng toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức - SGK Toán 8 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức trong chương trình Toán 8 tập 1 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức cơ bản về đa thức, các phép cộng và trừ đa thức, cũng như cách áp dụng chúng vào giải các bài tập thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có lời giải chi tiết để giúp các em học tập hiệu quả nhất.

Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức - SGK Toán 8 - Kết nối tri thức

Bài 3 trong chương trình Toán 8 tập 1 - Kết nối tri thức tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc về các phép toán với đa thức. Đây là một bước quan trọng để các em có thể giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong các chương trình học tiếp theo.

1. Đa thức là gì?

Đa thức là biểu thức đại số gồm một hoặc nhiều số hạng, mỗi số hạng là tích của một số (gọi là hệ số) và một lũy thừa của biến. Ví dụ: 3x2 + 2x - 5 là một đa thức.

2. Phép cộng đa thức

Để cộng hai đa thức, ta thực hiện các bước sau:

  1. Liệt kê các số hạng của hai đa thức.
  2. Gộp các số hạng đồng dạng (các số hạng có cùng biến và cùng số mũ).
  3. Cộng các hệ số của các số hạng đồng dạng.

Ví dụ: Cộng hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2

A + B = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1

3. Phép trừ đa thức

Để trừ hai đa thức, ta thực hiện các bước sau:

  1. Liệt kê các số hạng của hai đa thức.
  2. Gộp các số hạng đồng dạng.
  3. Trừ các hệ số của các số hạng đồng dạng.

Ví dụ: Trừ hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2

A - B = (2x2 - (-x2)) + (3x - 5x) + (-1 - 2) = 3x2 - 2x - 3

4. Bài tập ví dụ

Bài 1: Thực hiện phép cộng: (5x3 - 2x2 + x - 3) + (2x3 + x2 - 4x + 1)

Giải: (5x3 + 2x3) + (-2x2 + x2) + (x - 4x) + (-3 + 1) = 7x3 - x2 - 3x - 2

Bài 2: Thực hiện phép trừ: (3x2 - 4x + 2) - (x2 + 2x - 5)

Giải: (3x2 - x2) + (-4x - 2x) + (2 - (-5)) = 2x2 - 6x + 7

5. Lưu ý quan trọng

  • Luôn gộp các số hạng đồng dạng trước khi thực hiện phép cộng hoặc trừ.
  • Chú ý dấu của các số hạng khi thực hiện phép trừ.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi thực hiện phép toán.

6. Ứng dụng của phép cộng và trừ đa thức

Phép cộng và trừ đa thức được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học kỹ thuật, như:

  • Giải phương trình đa thức.
  • Tính diện tích và thể tích của các hình đa giác và khối đa diện.
  • Xây dựng các mô hình toán học để mô tả các hiện tượng thực tế.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về phép cộng và phép trừ đa thức. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8