Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức trong chương trình Toán 8 tập 1 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức cơ bản về đa thức, các phép cộng và trừ đa thức, cũng như cách áp dụng chúng vào giải các bài tập thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có lời giải chi tiết để giúp các em học tập hiệu quả nhất.
Bài 3 trong chương trình Toán 8 tập 1 - Kết nối tri thức tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc về các phép toán với đa thức. Đây là một bước quan trọng để các em có thể giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong các chương trình học tiếp theo.
Đa thức là biểu thức đại số gồm một hoặc nhiều số hạng, mỗi số hạng là tích của một số (gọi là hệ số) và một lũy thừa của biến. Ví dụ: 3x2 + 2x - 5 là một đa thức.
Để cộng hai đa thức, ta thực hiện các bước sau:
Ví dụ: Cộng hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2
A + B = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1
Để trừ hai đa thức, ta thực hiện các bước sau:
Ví dụ: Trừ hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2
A - B = (2x2 - (-x2)) + (3x - 5x) + (-1 - 2) = 3x2 - 2x - 3
Bài 1: Thực hiện phép cộng: (5x3 - 2x2 + x - 3) + (2x3 + x2 - 4x + 1)
Giải: (5x3 + 2x3) + (-2x2 + x2) + (x - 4x) + (-3 + 1) = 7x3 - x2 - 3x - 2
Bài 2: Thực hiện phép trừ: (3x2 - 4x + 2) - (x2 + 2x - 5)
Giải: (3x2 - x2) + (-4x - 2x) + (2 - (-5)) = 2x2 - 6x + 7
Phép cộng và trừ đa thức được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học kỹ thuật, như:
Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về phép cộng và phép trừ đa thức. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.