Chào mừng các em học sinh đến với bài học về công thức cộng xác suất trong chương trình Toán 11 tập 2. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức cơ bản về xác suất và ứng dụng công thức cộng xác suất để giải quyết các bài toán thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong SGK Toán 11, giúp các em tự tin hơn trong quá trình học tập.
Bài 1 trong chương IX của SGK Toán 11 tập 2 tập trung vào việc giới thiệu và ứng dụng công thức cộng xác suất. Đây là một trong những công cụ quan trọng nhất trong lý thuyết xác suất, cho phép chúng ta tính xác suất của một biến cố khi nó có thể xảy ra theo nhiều cách khác nhau.
Trước khi đi sâu vào công thức cộng xác suất, chúng ta cần ôn lại một số khái niệm cơ bản:
Công thức cộng xác suất được sử dụng để tính xác suất của một biến cố là hợp của hai biến cố (A ∪ B). Công thức có hai trường hợp:
Nếu A và B là hai biến cố độc lập (tức là việc xảy ra của A không ảnh hưởng đến việc xảy ra của B, và ngược lại), thì:
P(A ∪ B) = P(A) + P(B)
Nếu A và B là hai biến cố không độc lập (tức là việc xảy ra của A có thể ảnh hưởng đến việc xảy ra của B, và ngược lại), thì:
P(A ∪ B) = P(A) + P(B) - P(A ∩ B)
Trong đó, P(A ∩ B) là xác suất của biến cố giao của A và B (tức là biến cố cả A và B cùng xảy ra).
Ví dụ 1: Gieo một con xúc xắc sáu mặt một lần. Tính xác suất để xuất hiện mặt 2 hoặc mặt 5.
Giải:
Ví dụ 2: Một hộp chứa 5 quả bóng đỏ và 3 quả bóng xanh. Lấy ngẫu nhiên 2 quả bóng. Tính xác suất để lấy được ít nhất một quả bóng đỏ.
Giải:
Công thức cộng xác suất là một công cụ quan trọng trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến xác suất. Việc nắm vững công thức và các ví dụ minh họa sẽ giúp các em tự tin hơn trong quá trình học tập và làm bài tập. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để hiểu rõ hơn về ứng dụng của công thức này.
Chúc các em học tốt!