Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Tọa độ của vecto

Bài 1. Tọa độ của vecto

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 1. Tọa độ của vecto trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 1. Tọa độ của vecto - SGK Toán 10 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với bài học về tọa độ của vecto trong chương trình Toán 10 tập 2, sách Cánh diều. Bài học này thuộc Chương VII: Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng, là nền tảng quan trọng để các em hiểu sâu hơn về hình học phân tích.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong SGK, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Bài 1. Tọa độ của vecto - SGK Toán 10 - Cánh diều: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 1 trong chương VII của sách Toán 10 tập 2, Cánh diều, tập trung vào việc tìm hiểu về tọa độ của vecto. Đây là một khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong hình học phân tích, giúp chúng ta biểu diễn các vecto bằng các cặp số và thực hiện các phép toán trên chúng một cách dễ dàng.

1. Khái niệm cơ bản về vecto

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vecto:

  • Vecto là gì? Vecto là một đoạn thẳng có hướng. Nó được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Ký hiệu vecto: Vecto thường được ký hiệu bằng một chữ cái in hoa có mũi tên trên đầu, ví dụ: AB.
  • Độ dài của vecto: Độ dài của vecto là khoảng cách giữa điểm gốc và điểm cuối.
  • Vecto chỉ hướng: Vecto chỉ hướng cho biết hướng của đoạn thẳng.

2. Tọa độ của vecto

Trong mặt phẳng tọa độ, mỗi điểm được xác định bởi một cặp số (x, y) gọi là tọa độ của điểm đó. Tương tự, mỗi vecto cũng có một cặp số tương ứng gọi là tọa độ của vecto.

Nếu A(xA, yA) và B(xB, yB) là hai điểm trong mặt phẳng tọa độ, thì vecto AB có tọa độ là (xB - xA, yB - yA).

3. Các phép toán trên vecto

Khi đã có tọa độ của vecto, chúng ta có thể thực hiện các phép toán trên chúng một cách dễ dàng:

  • Phép cộng vecto: Nếu a = (x1, y1) và b = (x2, y2), thì a + b = (x1 + x2, y1 + y2).
  • Phép trừ vecto: Nếu a = (x1, y1) và b = (x2, y2), thì a - b = (x1 - x2, y1 - y2).
  • Phép nhân vecto với một số thực: Nếu a = (x, y) và k là một số thực, thì ka = (kx, ky).

4. Giải bài tập trong SGK Toán 10 tập 2 - Cánh diều

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau giải các bài tập trong SGK Toán 10 tập 2, Cánh diều, Bài 1: Tọa độ của vecto.

Bài 1.1 (SGK Toán 10 tập 2 - Cánh diều)

Cho A(1; 2) và B(3; 4). Tìm tọa độ của vecto AB.

Giải:

Tọa độ của vecto AB là (3 - 1, 4 - 2) = (2, 2).

Bài 1.2 (SGK Toán 10 tập 2 - Cánh diều)

Cho a = (1; -2) và b = (3; 1). Tính a + ba - b.

Giải:

a + b = (1 + 3, -2 + 1) = (4, -1).

a - b = (1 - 3, -2 - 1) = (-2, -3).

5. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về tọa độ của vecto, các em nên luyện tập thêm các bài tập khác. Các em có thể tìm thấy các bài tập tương tự trong sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online.

Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về tọa độ của vecto và cách giải các bài tập liên quan. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10