Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 17. Dấu của tam thức bậc hai

Bài 17. Dấu của tam thức bậc hai

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 17. Dấu của tam thức bậc hai trong chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 17. Dấu của tam thức bậc hai - SGK Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 17 trong chương trình Toán 10 Kết nối tri thức tập 2 tập trung vào việc xét dấu tam thức bậc hai. Đây là một kiến thức quan trọng, nền tảng cho việc giải quyết các bài toán về bất phương trình bậc hai và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong sách giáo khoa, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.

Bài 17. Dấu của tam thức bậc hai - SGK Toán 10 - Kết nối tri thức

Tam thức bậc hai là một biểu thức toán học quan trọng trong chương trình Toán học phổ thông, đặc biệt là ở lớp 10. Việc hiểu rõ về dấu của tam thức bậc hai là nền tảng để giải quyết các bài toán liên quan đến bất phương trình bậc hai, tìm khoảng giá trị của biến số, và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực thực tế.

1. Định nghĩa tam thức bậc hai

Tam thức bậc hai là biểu thức có dạng f(x) = ax2 + bx + c, trong đó a, b, và c là các số thực, và a ≠ 0.

2. Điều kiện xác định của tam thức bậc hai

Tam thức bậc hai được xác định khi và chỉ khi x thuộc tập số thực. Tuy nhiên, để xét dấu tam thức bậc hai, chúng ta cần quan tâm đến các nghiệm của phương trình bậc hai ax2 + bx + c = 0.

3. Nghiệm của phương trình bậc hai và biệt thức delta

Phương trình bậc hai ax2 + bx + c = 0 có các nghiệm được xác định bởi công thức nghiệm:

x1,2 = (-b ± √(b2 - 4ac)) / 2a

Biệt thức delta (Δ) được tính bằng công thức: Δ = b2 - 4ac. Giá trị của delta quyết định số nghiệm của phương trình bậc hai:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt x1x2.
  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép x1 = x2 = -b / 2a.
  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

4. Xét dấu tam thức bậc hai

Việc xét dấu tam thức bậc hai phụ thuộc vào giá trị của hệ số a và dấu của delta (Δ).

  1. Trường hợp a > 0:
    • Nếu Δ > 0: Tam thức f(x) âm giữa hai nghiệm x1x2, dương khi x < x1 hoặc x > x2.
    • Nếu Δ = 0: Tam thức f(x) dương với mọi x ≠ -b / 2a.
    • Nếu Δ < 0: Tam thức f(x) dương với mọi x.
  2. Trường hợp a < 0:
    • Nếu Δ > 0: Tam thức f(x) dương giữa hai nghiệm x1x2, âm khi x < x1 hoặc x > x2.
    • Nếu Δ = 0: Tam thức f(x) âm với mọi x ≠ -b / 2a.
    • Nếu Δ < 0: Tam thức f(x) âm với mọi x.

5. Ví dụ minh họa

Xét tam thức bậc hai f(x) = 2x2 - 5x + 2. Ta có a = 2, b = -5, và c = 2.

Tính delta: Δ = (-5)2 - 4 * 2 * 2 = 25 - 16 = 9 > 0.

Phương trình 2x2 - 5x + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt:

x1 = (5 - √9) / (2 * 2) = (5 - 3) / 4 = 1/2

x2 = (5 + √9) / (2 * 2) = (5 + 3) / 4 = 2

a = 2 > 0, tam thức f(x) âm giữa hai nghiệm 1/22, dương khi x < 1/2 hoặc x > 2.

6. Ứng dụng của việc xét dấu tam thức bậc hai

Việc xét dấu tam thức bậc hai có nhiều ứng dụng trong toán học và các lĩnh vực khác, bao gồm:

  • Giải bất phương trình bậc hai.
  • Tìm khoảng giá trị của biến số để tam thức bậc hai có giá trị dương hoặc âm.
  • Xác định khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số bậc hai.
  • Ứng dụng trong các bài toán tối ưu hóa.

Hy vọng với những kiến thức trên, bạn đã hiểu rõ hơn về dấu của tam thức bậc hai và cách áp dụng nó vào giải quyết các bài toán cụ thể. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức này nhé!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10