Bài học này thuộc chương trình Toán 9 tập 2, Kết nối tri thức, tập trung vào việc nghiên cứu Định lí Viète và các ứng dụng của nó trong việc giải phương trình bậc hai một ẩn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa hệ số của phương trình và nghiệm của nó.
Giaibaitoan.com cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán hiệu quả.
I. Lý thuyết cơ bản
Định lí Viète là một công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu và giải quyết các bài toán liên quan đến phương trình bậc hai một ẩn. Đối với phương trình bậc hai tổng quát có dạng ax² + bx + c = 0 (a ≠ 0), Định lí Viète khẳng định mối quan hệ giữa các nghiệm x₁ và x₂ của phương trình với các hệ số a, b, và c.
Cụ thể, Định lí Viète phát biểu như sau:
II. Ví dụ minh họa và bài tập áp dụng
Ví dụ 1: Xét phương trình 2x² - 5x + 3 = 0. Áp dụng Định lí Viète, ta có:
Từ đó, ta có thể tìm ra hai nghiệm của phương trình là x₁ = 1 và x₂ = 3/2.
Ví dụ 2: Cho phương trình x² - 4x + 4 = 0. Áp dụng Định lí Viète, ta có:
Phương trình này có nghiệm kép x₁ = x₂ = 2.
Bài tập 1: Tìm tổng và tích các nghiệm của phương trình x² + 6x - 7 = 0.
Bài tập 2: Cho phương trình 3x² - 7x + 2 = 0. Không giải phương trình, hãy tìm giá trị của biểu thức x₁² + x₂².
III. Ứng dụng của Định lí Viète
Định lí Viète có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc giải toán:
IV. Bài tập tự luyện
Bài tập 1: Tìm các giá trị của m để phương trình x² - 2(m+1)x + m² - 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt. Áp dụng Định lí Viète để tìm mối quan hệ giữa các nghiệm.
Bài tập 2: Cho phương trình x² - (m+2)x + m = 0. Tìm giá trị của m để phương trình có nghiệm x₁ = 1. Tìm nghiệm còn lại trong trường hợp đó.
Bài tập 3: Tìm các giá trị của m để phương trình x² - mx + m - 1 = 0 có hai nghiệm x₁ và x₂ thỏa mãn x₁ + x₂ = 3.
V. Kết luận
Định lí Viète là một công cụ hữu ích và quan trọng trong chương trình Toán 9. Việc nắm vững Định lí Viète và các ứng dụng của nó sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến phương trình bậc hai một ẩn một cách hiệu quả và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.