Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 3. Các tứ phân vị của mẫu số liệu ghép nhóm thuộc chương trình Toán 11, tập 1. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ về khái niệm tứ phân vị, cách tính toán và ứng dụng của chúng trong việc phân tích dữ liệu thống kê.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các ví dụ minh họa giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.
Trong thống kê, các tứ phân vị là những giá trị chia một tập dữ liệu đã được sắp xếp thành bốn phần bằng nhau. Chúng cung cấp thông tin quan trọng về sự phân bố và độ phân tán của dữ liệu. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý thuyết, công thức và các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ về các tứ phân vị trong mẫu số liệu ghép nhóm.
Giả sử ta có một mẫu số liệu đã được sắp xếp theo thứ tự không giảm: x1 ≤ x2 ≤ ... ≤ xn. Các tứ phân vị được định nghĩa như sau:
Khi làm việc với mẫu số liệu ghép nhóm, việc tính toán tứ phân vị trở nên phức tạp hơn. Dưới đây là các bước thực hiện:
Qi = a + [( (n+1)i/4 - Fi-1 ) / fi ] * h
Trong đó:
Giả sử ta có bảng tần số sau:
| Điểm | Tần số (fi) |
|---|---|
| [50, 60) | 5 |
| [60, 70) | 10 |
| [70, 80) | 15 |
| [80, 90) | 8 |
| [90, 100) | 2 |
Tổng số học sinh (n) = 5 + 10 + 15 + 8 + 2 = 40
Tính Q1:
(n+1)/4 = (40+1)/4 = 10.25
Nhóm chứa Q1 là [60, 70) vì tần số tích lũy của nhóm [50, 60) là 5 < 10.25 ≤ 15 (tần số tích lũy của nhóm [60, 70)).
Q1 = 60 + [(10.25 - 5) / 10] * 10 = 65.25
Để củng cố kiến thức, hãy thử giải các bài tập sau:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích về các tứ phân vị trong mẫu số liệu ghép nhóm. Chúc bạn học tập tốt!