Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập

Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 30. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 30: Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập - SBT Toán 11 Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 30 trong sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức. Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu và áp dụng công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập, một kiến thức nền tảng quan trọng trong chương trình học xác suất thống kê.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp các lời giải bài tập được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.

Bài 30: Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập - SBT Toán 11 Kết nối tri thức

Trong chương trình Toán 11, phần xác suất thống kê đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu và ứng dụng các khái niệm về xác suất trong thực tế. Bài 30 trong sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức tập trung vào một trong những công thức cơ bản nhất: công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập.

1. Khái niệm biến cố độc lập

Trước khi đi sâu vào công thức, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về biến cố độc lập. Hai biến cố A và B được gọi là độc lập nếu việc xảy ra của biến cố A không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của biến cố B, và ngược lại.

Công thức toán học để kiểm tra tính độc lập của hai biến cố là: P(A ∩ B) = P(A) * P(B), trong đó:

  • P(A ∩ B) là xác suất của biến cố A và B cùng xảy ra.
  • P(A) là xác suất của biến cố A.
  • P(B) là xác suất của biến cố B.

2. Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập

Nếu hai biến cố A và B là độc lập, xác suất của biến cố A và B cùng xảy ra được tính bằng tích của xác suất của mỗi biến cố:

P(A ∩ B) = P(A) * P(B)

Công thức này cho phép chúng ta tính xác suất của một sự kiện phức tạp bằng cách phân tích nó thành các sự kiện đơn giản hơn và độc lập.

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Gieo một con xúc xắc sáu mặt và tung một đồng xu. Tính xác suất để con xúc xắc ra mặt 6 và đồng xu ra mặt sấp.

Giải:

  • Biến cố A: Con xúc xắc ra mặt 6. P(A) = 1/6
  • Biến cố B: Đồng xu ra mặt sấp. P(B) = 1/2

Vì việc gieo xúc xắc và tung đồng xu là hai biến cố độc lập, nên xác suất để cả hai xảy ra là:

P(A ∩ B) = P(A) * P(B) = (1/6) * (1/2) = 1/12

Ví dụ 2: Một hộp chứa 5 quả bóng đỏ và 3 quả bóng xanh. Lấy ngẫu nhiên hai quả bóng từ hộp. Tính xác suất để cả hai quả bóng đều màu đỏ.

Giải:

  • Biến cố A: Quả bóng thứ nhất lấy ra màu đỏ. P(A) = 5/8
  • Biến cố B: Quả bóng thứ hai lấy ra màu đỏ (sau khi đã lấy ra một quả bóng đỏ). P(B|A) = 4/7

Trong trường hợp này, hai biến cố không độc lập vì việc lấy quả bóng thứ nhất ảnh hưởng đến xác suất lấy quả bóng thứ hai. Tuy nhiên, nếu chúng ta lấy bóng có hoàn lại, thì hai biến cố sẽ độc lập.

4. Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về công thức nhân xác suất, các em có thể tự giải các bài tập sau:

  1. Một chiếc hộp chứa 4 quả bóng trắng và 6 quả bóng đen. Lấy ngẫu nhiên hai quả bóng từ hộp. Tính xác suất để cả hai quả bóng đều màu trắng.
  2. Gieo hai con xúc xắc sáu mặt. Tính xác suất để tổng số chấm trên hai con xúc xắc bằng 7.
  3. Một người bắn súng có xác suất bắn trúng mục tiêu là 0.8. Người đó bắn ba phát. Tính xác suất để người đó bắn trúng mục tiêu cả ba lần.

5. Lưu ý quan trọng

Khi áp dụng công thức nhân xác suất, điều quan trọng là phải xác định xem hai biến cố có độc lập hay không. Nếu hai biến cố không độc lập, chúng ta cần sử dụng công thức nhân xác suất có điều kiện: P(A ∩ B) = P(A) * P(B|A), trong đó P(B|A) là xác suất của biến cố B xảy ra khi biến cố A đã xảy ra.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11