Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Dãy số

Bài 1. Dãy số

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 1. Dãy số trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 1. Dãy số - SGK Toán 11: Giải pháp chi tiết và dễ hiểu

Chào mừng bạn đến với bài giải Bài 1. Dãy số - SGK Toán 11, thuộc chương trình Toán 11 tập 1. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức về dãy số và các khái niệm liên quan.

Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa dãy số, các loại dãy số, và cách xác định số hạng tổng quát của dãy số.

Bài 1. Dãy số - SGK Toán 11: Tổng quan và các khái niệm cơ bản

Bài 1 trong chương trình Toán 11 tập 1, thuộc chương 2 về Dãy số, Cấp số cộng, Cấp số nhân, là nền tảng quan trọng để học tập các kiến thức tiếp theo. Bài học này giới thiệu về khái niệm dãy số, các cách biểu diễn dãy số, và các loại dãy số thường gặp.

1. Định nghĩa dãy số

Một dãy số là một hàm số u được xác định trên tập hợp các số tự nhiên ℕ (hoặc một tập con của ℕ) và nhận giá trị trong tập số thực ℝ. Kí hiệu: u: ℕ → ℝ. Mỗi số hạng của dãy số được gọi là một phần tử của dãy số.

2. Cách biểu diễn dãy số

Dãy số có thể được biểu diễn bằng nhiều cách khác nhau:

  • Liệt kê các phần tử: Ví dụ: 1, 2, 3, 4, 5,...
  • Công thức tổng quát: Ví dụ: un = 2n - 1
  • Mô tả bằng lời: Ví dụ: Dãy số các số chẵn dương

3. Các loại dãy số thường gặp

Có nhiều loại dãy số khác nhau, trong đó có một số loại thường gặp sau:

  • Dãy số hữu hạn: Dãy số có số lượng phần tử hữu hạn.
  • Dãy số vô hạn: Dãy số có số lượng phần tử vô hạn.
  • Dãy số tăng: Dãy số mà mỗi phần tử sau lớn hơn phần tử trước.
  • Dãy số giảm: Dãy số mà mỗi phần tử sau nhỏ hơn phần tử trước.
  • Dãy số không đổi: Dãy số mà tất cả các phần tử đều bằng nhau.

Bài tập ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho dãy số (un) với un = 3n + 1. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số.

Giải: Số hạng thứ 5 của dãy số là u5 = 3 * 5 + 1 = 16.

Ví dụ 2: Xác định xem dãy số 2, 4, 6, 8, 10,... là dãy số tăng, dãy số giảm hay dãy số không đổi.

Giải: Dãy số 2, 4, 6, 8, 10,... là dãy số tăng vì mỗi phần tử sau lớn hơn phần tử trước.

Ứng dụng của dãy số trong thực tế

Dãy số có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:

  • Tính lãi suất ngân hàng: Lãi suất kép được tính theo dãy số.
  • Mô tả sự tăng trưởng dân số: Dân số tăng theo một dãy số.
  • Phân tích dữ liệu: Dãy số được sử dụng để phân tích dữ liệu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về dãy số, bạn nên luyện tập thêm các bài tập khác trong SGK Toán 11 tập 1 và các tài liệu tham khảo khác. Hãy tìm hiểu kỹ các khái niệm, công thức và phương pháp giải bài tập để đạt kết quả tốt nhất.

Bảng tổng hợp các công thức quan trọng

Công thứcMô tả
un = u1 + (n - 1)dCông thức tổng quát của cấp số cộng
un = u1 * q(n - 1)Công thức tổng quát của cấp số nhân

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Bài 1. Dãy số - SGK Toán 11. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11