Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 13. Tính chất ba đường cao của tam giác thuộc chương trình Toán 7 tập 2, sách Cánh diều. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về đường cao trong tam giác và các tính chất quan trọng của chúng.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập vận dụng để các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.
Trong hình học, đường cao của một tam giác là đoạn thẳng vuông góc kẻ từ một đỉnh của tam giác xuống cạnh đối diện (hoặc đường thẳng kéo dài của cạnh đối diện). Mỗi tam giác có ba đường cao, và chúng đồng quy tại một điểm đặc biệt gọi là trực tâm của tam giác.
Đường cao của tam giác ABC kẻ từ đỉnh A, ký hiệu là AH, là đoạn thẳng vuông góc từ A đến cạnh BC (hoặc đường thẳng BC). Điểm H là chân đường cao.
Để chứng minh ba đường cao đồng quy, ta có thể sử dụng các phương pháp sau:
Bài 1: Cho tam giác ABC vuông tại A. Gọi H là trực tâm của tam giác. Chứng minh rằng AH = BC.
Giải:
Vì tam giác ABC vuông tại A, nên trực tâm H trùng với đỉnh A. Do đó, AH = 0. Tuy nhiên, đề bài có thể có sai sót. Nếu đề bài là chứng minh BH = AC thì:
Xét tam giác ABH vuông tại H, ta có: BH2 + AH2 = AB2. Vì AH = 0, nên BH2 = AB2, suy ra BH = AB. Tương tự, xét tam giác ACH vuông tại H, ta có: CH2 + AH2 = AC2, suy ra CH2 = AC2, do đó CH = AC.
Bài 2: Cho tam giác ABC có ba góc đều nhọn. Gọi H là trực tâm của tam giác. Chứng minh rằng HA = 2R.cosA, HB = 2R.cosB, HC = 2R.cosC (với R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC).
Giải:
(Chứng minh bài này đòi hỏi kiến thức về đường tròn ngoại tiếp và các công thức lượng giác, vượt quá phạm vi bài học cơ bản lớp 7. Có thể bỏ qua hoặc đơn giản hóa bài toán này cho phù hợp với trình độ học sinh.)
Bài học về tính chất ba đường cao của tam giác là một phần quan trọng trong chương trình hình học lớp 7. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các em giải quyết các bài toán liên quan một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán nhé!
| Đường cao | Tính chất |
|---|---|
| AH | Vuông góc với BC |
| BH | Vuông góc với AC |
| CH | Vuông góc với AB |