Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 16. Hàm số bậc hai thuộc chương trình Toán 10 Kết nối tri thức. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về hàm số bậc hai, bao gồm định nghĩa, các dạng biểu diễn, tính chất và ứng dụng.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cam kết mang đến cho các em những bài giảng chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập vận dụng đa dạng để giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.
Hàm số bậc hai là một trong những khái niệm quan trọng trong chương trình Toán học phổ thông, đặc biệt là ở lớp 10. Bài 16 trong sách giáo khoa Toán 10 Kết nối tri thức tập 2 tập trung vào việc nghiên cứu sâu về hàm số bậc hai, bao gồm định nghĩa, các dạng biểu diễn, tính chất và ứng dụng thực tế.
Hàm số bậc hai có dạng tổng quát là y = ax2 + bx + c, trong đó a, b, c là các số thực và a ≠ 0. 'a' được gọi là hệ số bậc hai, 'b' là hệ số bậc nhất và 'c' là hệ số tự do.
Việc chuyển đổi giữa hai dạng biểu diễn này rất quan trọng để xác định các đặc điểm của parabol, như đỉnh, trục đối xứng và giao điểm với các trục tọa độ.
Hàm số bậc hai có những tính chất quan trọng sau:
Hàm số bậc hai có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:
Để hiểu rõ hơn về hàm số bậc hai, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập vận dụng:
Bài tập 1: Xác định hệ số a, b, c của hàm số y = 2x2 - 5x + 3.
Bài tập 2: Tìm tọa độ đỉnh của parabol y = x2 - 4x + 1.
Bài tập 3: Vẽ đồ thị của hàm số y = -x2 + 2x + 2.
Các em có thể tìm thấy đáp án và lời giải chi tiết của các bài tập này tại giaibaitoan.com. Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những tài liệu học tập chất lượng và hữu ích nhất cho các em.
Bài 16. Hàm số bậc hai là một bài học quan trọng trong chương trình Toán 10 Kết nối tri thức. Việc nắm vững kiến thức về hàm số bậc hai sẽ giúp các em giải quyết các bài toán liên quan một cách dễ dàng và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các thầy cô giáo và các nguồn tài liệu học tập uy tín như giaibaitoan.com.
| Hàm số | Đỉnh | Trục đối xứng |
|---|---|---|
| y = x2 | (0, 0) | x = 0 |
| y = -x2 + 4 | (0, 4) | x = 0 |