Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 3. Phép đối xứng trục thuộc Chuyên đề học tập Toán 11 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về phép đối xứng trục trong mặt phẳng.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, tính chất, và cách ứng dụng của phép đối xứng trục trong giải quyết các bài toán hình học.
1. Định nghĩa phép đối xứng trục:
Phép đối xứng trục Da qua đường thẳng a là phép biến hình biến mỗi điểm M thành điểm M’ sao cho a là đường trung trực của đoạn thẳng MM’.
Kí hiệu: Da(M) = M’
Đường thẳng a được gọi là trục đối xứng của phép đối xứng Da.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng a có phương trình Ax + By + C = 0. Phép đối xứng trục Da biến điểm M(x0, y0) thành điểm M’(x’, y’) có tọa độ được tính bởi công thức:
x’ = x0 - 2A(Ax0 + By0 + C) / (A2 + B2)
y’ = y0 - 2B(Ax0 + By0 + C) / (A2 + B2)
Ví dụ 1: Tìm ảnh của điểm A(1, 2) qua phép đối xứng trục Dx=3.
Giải:
Đường thẳng đối xứng có phương trình x - 3 = 0. Áp dụng công thức tọa độ, ta có:
x’ = 1 - 2(1)(1 - 3) / (12 + 02) = 1 - 2(-2) = 5
y’ = 2 - 2(0)(1 - 3) / (12 + 02) = 2
Vậy, A’(5, 2).
Phép đối xứng trục có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như trong thiết kế họa tiết, kiến trúc, và các lĩnh vực khoa học khác. Hiểu rõ về phép đối xứng trục giúp chúng ta giải quyết các bài toán hình học một cách hiệu quả và sáng tạo.
Bài học hôm nay đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về phép đối xứng trục. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ nắm vững kiến thức và có thể áp dụng chúng vào giải quyết các bài toán thực tế.