Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 4 trong chương 2 môn Toán 12 tập 1. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc tìm hiểu về biểu thức tọa độ của các phép toán trên vecto trong không gian.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách biểu diễn các phép cộng, trừ, nhân với một số thực, và tích vô hướng của hai vecto thông qua tọa độ của chúng.
Giaibaitoan.com sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.
Bài 4 trong chương 2 môn Toán 12 tập 1, thuộc chương trình Giải tích, tập trung vào việc ứng dụng kiến thức về tọa độ để thực hiện các phép toán trên vecto. Việc nắm vững nội dung này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán hình học không gian phức tạp hơn.
Trong không gian Oxyz, một vecto \overrightarrow{a} được biểu diễn bằng tọa độ \overrightarrow{a} = (x; y; z), trong đó x, y, z là các số thực. Tọa độ của vecto thể hiện hình chiếu của vecto lên các trục tọa độ.
Cho hai vecto \overrightarrow{a} = (x_1; y_1; z_1) và \overrightarrow{b} = (x_2; y_2; z_2):
Phép cộng và trừ vecto thực hiện theo từng thành phần tọa độ tương ứng.
Cho vecto \overrightarrow{a} = (x; y; z) và một số thực k:
k\overrightarrow{a} = (kx; ky; kz)
Phép nhân vecto với một số thực thực hiện bằng cách nhân từng thành phần tọa độ của vecto với số thực đó.
Cho hai vecto \overrightarrow{a} = (x_1; y_1; z_1) và \overrightarrow{b} = (x_2; y_2; z_2):
\overrightarrow{a} \cdot \overrightarrow{b} = x_1x_2 + y_1y_2 + z_1z_2
Tích vô hướng của hai vecto là một số thực. Nó có liên quan đến góc giữa hai vecto và độ dài của chúng.
Cho \overrightarrow{a} = (1; 2; 3) và \overrightarrow{b} = (-2; 1; 0). Hãy tính:
Giải:
Hãy tự giải các bài tập sau để củng cố kiến thức:
Việc hiểu rõ biểu thức tọa độ của các phép toán vecto là rất quan trọng trong việc giải các bài toán hình học không gian. Hy vọng bài học này đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và hữu ích. Chúc các em học tốt!