Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 4. Phép quay và phép đối xứng tâm

Bài 4. Phép quay và phép đối xứng tâm

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 4. Phép quay và phép đối xứng tâm trong chuyên mục toán 11 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 4: Phép quay và phép đối xứng tâm - Toán 11 Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 4 trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào hai phép biến hình quan trọng: phép quay và phép đối xứng tâm.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, tính chất, và cách áp dụng của hai phép biến hình này trong giải quyết các bài toán hình học.

Bài 4: Phép quay và phép đối xứng tâm - Chuyên đề học tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Trong chương trình Toán 11, chuyên đề về phép biến hình đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kiến thức hình học không gian. Bài 4, tập trung vào phép quay và phép đối xứng tâm, là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về các phép biến hình cơ bản và ứng dụng của chúng.

I. Phép quay

1. Định nghĩa: Phép quay tâm O với góc α (α đo theo độ, chiều dương là chiều ngược chiều kim đồng hồ) là phép biến hình biến mỗi điểm M thành điểm M' sao cho OM = OM' và góc xOM' = xOM + α.

2. Tính chất:

  • Bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
  • Bảo toàn góc giữa hai đường thẳng bất kỳ.
  • Biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.

3. Biểu thức tọa độ:

Nếu M(x; y) và O(0; 0) thì M'(x'; y') được tính bởi:

  • x' = xcosα - ysinα
  • y' = xsinα + ycosα

II. Phép đối xứng tâm

1. Định nghĩa: Phép đối xứng tâm O là phép biến hình biến mỗi điểm M thành điểm M' sao cho O là trung điểm của đoạn thẳng MM'.

2. Tính chất:

  • Bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
  • Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với đường thẳng ban đầu.
  • Biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.

3. Biểu thức tọa độ:

Nếu M(x; y) và O(a; b) thì M'(x'; y') được tính bởi:

  • x' = 2a - x
  • y' = 2b - y

III. Bài tập ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho điểm A(1; 2) và phép quay tâm O(0; 0) với góc 90° (chiều dương). Tìm tọa độ điểm A' là ảnh của A qua phép quay đó.

Giải:

  • x' = 1cos90° - 2sin90° = -2
  • y' = 1sin90° + 2cos90° = 1

Vậy A'(-2; 1).

Ví dụ 2: Cho điểm B(3; -1) và phép đối xứng tâm I(1; 2). Tìm tọa độ điểm B' là ảnh của B qua phép đối xứng tâm I.

Giải:

  • x' = 2(1) - 3 = -1
  • y' = 2(2) - (-1) = 5

Vậy B'(-1; 5).

IV. Ứng dụng của phép quay và phép đối xứng tâm

Phép quay và phép đối xứng tâm có nhiều ứng dụng trong thực tế và trong các lĩnh vực khác nhau của toán học, vật lý, và kỹ thuật. Chúng được sử dụng để:

  • Mô tả các chuyển động tròn.
  • Xây dựng các hình đối xứng.
  • Giải quyết các bài toán hình học phức tạp.

V. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về phép quay và phép đối xứng tâm, các em cần thực hành giải nhiều bài tập khác nhau. Hãy tìm các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc trên các trang web học toán online để luyện tập và củng cố kiến thức.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về phép quay và phép đối xứng tâm. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11