Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Chủ đề 10 : Đơn thức

Chủ đề 10 : Đơn thức

Khám phá ngay nội dung Chủ đề 10 : Đơn thức trong chuyên mục toán lớp 7 trên nền tảng toán học để làm chủ kiến thức Toán lớp 7! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn phát triển tư duy logic, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, sinh động và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Chủ đề 10: Đơn thức - Nền tảng Toán học 7

Chào mừng bạn đến với bài học về Chủ đề 10: Đơn thức trong chương trình Toán 7! Bài học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản và nâng cao về đơn thức, một khái niệm quan trọng trong đại số.

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, các loại đơn thức, cách thu gọn đơn thức và các phép toán trên đơn thức.

Chủ đề 10: Đơn thức - Tài liệu Dạy - học Toán 7 Chương 4. BIỂU THỨC ĐẠI SỐ

Đơn thức là một biểu thức đại số mà trong đó các số hạng chỉ chứa tích của các biến và các hằng số. Nó là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng cho các kiến thức đại số phức tạp hơn.

1. Định nghĩa Đơn thức

Một đơn thức là một biểu thức đại số có dạng axnymzp..., trong đó:

  • a là một số thực (hệ số của đơn thức)
  • x, y, z,... là các biến
  • n, m, p,... là các số nguyên không âm (bậc của biến)

Ví dụ: 3x2y, -5xy3, 7, 2x0 (tức là 2) là các đơn thức.

2. Bậc của Đơn thức

Bậc của một đơn thức là tổng số mũ của các biến trong đơn thức đó. Ví dụ:

  • Bậc của 3x2y là 2 + 1 = 3
  • Bậc của -5xy3 là 1 + 3 = 4
  • Bậc của 7 là 0 (vì không có biến)

3. Thu gọn Đơn thức

Thu gọn đơn thức là việc thực hiện các phép nhân các hệ số và các biến có cùng số mũ. Ví dụ:

2x2y * 3xy2 = (2 * 3) * (x2 * x) * (y * y2) = 6x3y3

4. Các phép toán trên Đơn thức

a. Phép cộng và trừ đơn thức đồng dạng:

Hai đơn thức được gọi là đồng dạng nếu chúng có cùng các biến với cùng số mũ. Ví dụ: 3x2y và -5x2y là hai đơn thức đồng dạng.

Để cộng hoặc trừ các đơn thức đồng dạng, ta cộng hoặc trừ các hệ số và giữ nguyên phần biến.

Ví dụ: 3x2y + (-5x2y) = (3 - 5)x2y = -2x2y

b. Phép nhân đơn thức:

Để nhân hai đơn thức, ta nhân các hệ số với nhau và nhân các biến với nhau. (Sử dụng quy tắc nhân các lũy thừa cùng cơ số: xm * xn = xm+n)

Ví dụ: 2x2y * 3xy2 = 6x3y3 (đã được minh họa ở trên)

c. Phép chia đơn thức:

Để chia một đơn thức cho một đơn thức khác, ta chia các hệ số với nhau và chia các biến với nhau. (Sử dụng quy tắc chia các lũy thừa cùng cơ số: xm / xn = xm-n)

Ví dụ: 6x3y3 / 2xy = 3x2y2

5. Bài tập Vận dụng

  1. Thu gọn các đơn thức sau: a) 5x2y3 * (-2)xy2; b) (1/2)a2b3 * 4ab2
  2. Tìm bậc của các đơn thức sau: a) -3x4y2; b) 7a2b5c1
  3. Thực hiện các phép tính sau: a) 4x2y + 2x2y - x2y; b) 6a3b2 / 2ab

6. Kết luận

Chủ đề về đơn thức là một bước khởi đầu quan trọng trong việc học đại số. Việc nắm vững các khái niệm và kỹ năng liên quan đến đơn thức sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức của mình!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7