Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Phép tính lôgarit

Bài 2. Phép tính lôgarit

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 2. Phép tính lôgarit trong chuyên mục Học tốt Toán lớp 11 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2. Phép tính lôgarit - SGK Toán 11 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 2. Phép tính lôgarit thuộc chương trình Toán 11 tập 2, sách Cánh diều. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về phép tính lôgarit, một công cụ toán học mạnh mẽ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho tất cả các bài tập trong SGK Toán 11 tập 2 - Cánh diều, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán.

Bài 2. Phép tính lôgarit - SGK Toán 11 - Cánh diều: Giải chi tiết và đầy đủ

Bài 2. Phép tính lôgarit trong chương trình Toán 11 tập 2 - Cánh diều là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kiến thức về hàm số mũ và hàm số lôgarit. Bài học này tập trung vào việc hiểu rõ định nghĩa, tính chất và các quy tắc cơ bản của phép tính lôgarit.

I. Định nghĩa và ý nghĩa của lôgarit

Lôgarit của một số dương b (với b ≠ 1) theo cơ số a dương (với a ≠ 1) là số x sao cho ax = b. Ký hiệu: logab = x.

  • a là cơ số của lôgarit (a > 0 và a ≠ 1)
  • b là số bị lôgarit (b > 0)
  • x là giá trị của lôgarit

Ví dụ: log28 = 3 vì 23 = 8.

II. Tính chất của lôgarit

  1. Lôgarit của tích: loga(xy) = logax + logay (với x, y > 0)
  2. Lôgarit của thương: loga(x/y) = logax - logay (với x, y > 0)
  3. Lôgarit của lũy thừa: loga(xn) = n.logax (với x > 0 và n là số thực)
  4. Đổi cơ số lôgarit: logab = logcb / logca (với a, b, c > 0 và a, c ≠ 1)

III. Bài tập minh họa và giải chi tiết

Bài 1: Tính log327

Giải: log327 = log333 = 3.log33 = 3.1 = 3

Bài 2: Tính log2(16/4)

Giải: log2(16/4) = log216 - log24 = log224 - log222 = 4 - 2 = 2

IV. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về phép tính lôgarit, các em cần thực hành giải nhiều bài tập khác nhau. Dưới đây là một số bài tập luyện tập:

  • Tính: log5125, log101000, log749
  • Rút gọn biểu thức: loga(x2y), loga(x/y3)
  • Đổi cơ số: log25 sang cơ số 10

V. Ứng dụng của phép tính lôgarit

Phép tính lôgarit có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Trong khoa học tự nhiên: Đo cường độ động đất (richter), đo độ pH của dung dịch, tính toán sự phân rã phóng xạ.
  • Trong tài chính: Tính lãi kép, tính thời gian để tiền đầu tư tăng gấp đôi.
  • Trong âm nhạc: Đo cường độ âm thanh (decibel).

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và hữu ích về Bài 2. Phép tính lôgarit - SGK Toán 11 - Cánh diều. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11