Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 4. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit

Bài 4. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 4. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit trong chuyên mục Sách giáo khoa Toán 11 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 4. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit - SBT Toán 11 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với bài giải Bài 4. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit thuộc Sách bài tập Toán 11 Chân trời sáng tạo. Bài học này nằm trong Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải các phương trình và bất phương trình liên quan đến hàm mũ và hàm lôgarit.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài tập tương tự.

Bài 4. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit - SBT Toán 11 - Chân trời sáng tạo

I. Lý thuyết cơ bản

Phương trình mũ là phương trình có chứa ẩn số trong số mũ. Bất phương trình mũ là bất phương trình có chứa ẩn số trong số mũ. Tương tự, phương trình lôgarit là phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức lôgarit, và bất phương trình lôgarit là bất phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức lôgarit.

Để giải các phương trình và bất phương trình này, chúng ta cần nắm vững các tính chất của hàm số mũ và hàm số lôgarit, cũng như các quy tắc biến đổi tương đương.

II. Các dạng bài tập thường gặp

  1. Dạng 1: Giải phương trình mũ cơ bản
  2. Ví dụ: Giải phương trình 2x = 8. Ta có 2x = 23, suy ra x = 3.

  3. Dạng 2: Giải phương trình mũ đưa về cùng cơ số
  4. Ví dụ: Giải phương trình 4x = 8. Ta đưa về cùng cơ số 2: (22)x = 23, suy ra 22x = 23, do đó 2x = 3 và x = 1.5.

  5. Dạng 3: Giải phương trình lôgarit cơ bản
  6. Ví dụ: Giải phương trình log2(x) = 3. Ta có x = 23, suy ra x = 8.

  7. Dạng 4: Giải phương trình lôgarit đưa về cùng cơ số
  8. Ví dụ: Giải phương trình log4(x) = log2(x). Ta đổi cơ số về 2: log22(x) = log2(x), suy ra (1/2)log2(x) = log2(x). Điều này chỉ xảy ra khi log2(x) = 0, tức là x = 1.

  9. Dạng 5: Giải bất phương trình mũ
  10. Ví dụ: Giải bất phương trình 2x > 4. Ta có 2x > 22, suy ra x > 2.

  11. Dạng 6: Giải bất phương trình lôgarit
  12. Ví dụ: Giải bất phương trình log2(x) < 3. Ta có x < 23, suy ra x < 8. Tuy nhiên, cần lưu ý điều kiện xác định của lôgarit là x > 0, do đó 0 < x < 8.

III. Phương pháp giải

Để giải các phương trình và bất phương trình mũ và lôgarit, ta thường sử dụng các phương pháp sau:

  • Đưa về cùng cơ số: Đây là phương pháp quan trọng để giải các phương trình mũ và lôgarit.
  • Sử dụng tính chất đơn điệu của hàm số mũ và hàm số lôgarit: Hàm số mũ đồng biến hoặc nghịch biến tùy thuộc vào cơ số. Hàm số lôgarit cũng có tính chất tương tự.
  • Biến đổi tương đương: Sử dụng các quy tắc biến đổi tương đương để đơn giản hóa phương trình hoặc bất phương trình.
  • Đặt ẩn phụ: Trong một số trường hợp, việc đặt ẩn phụ có thể giúp giải quyết bài toán dễ dàng hơn.

IV. Bài tập ví dụ và lời giải chi tiết

Bài 1: Giải phương trình 32x-1 = 27.

Lời giải: Ta có 32x-1 = 33, suy ra 2x-1 = 3, do đó 2x = 4 và x = 2.

Bài 2: Giải bất phương trình log2(x+1) > 1.

Lời giải: Ta có x+1 > 21, suy ra x+1 > 2, do đó x > 1. Điều kiện xác định của lôgarit là x+1 > 0, tức là x > -1. Vậy nghiệm của bất phương trình là x > 1.

V. Luyện tập

Để củng cố kiến thức, bạn nên tự giải thêm các bài tập trong sách bài tập và các đề thi thử. Hãy nhớ áp dụng các phương pháp đã học và kiểm tra lại kết quả của mình.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11