Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Ôn tập chương 2

Ôn tập chương 2

Khám phá ngay nội dung Ôn tập chương 2 trong chuyên mục toán lớp 8 trên nền tảng học toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Ôn tập chương 2 - SGK Toán 8 - Cùng khám phá Toán 8 tập 1

Chào mừng các em học sinh đến với chuyên mục ôn tập chương 2 môn Toán 8, sách "Cùng khám phá Toán 8 tập 1". Chương này tập trung vào kiến thức về phân thức đại số, một khái niệm quan trọng trong đại số.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án chi tiết để giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán.

Ôn tập chương 2 - SGK Toán 8 - Cùng khám phá Toán 8 tập 1 - Chương 2: Phân thức đại số

Chương 2 của sách "Cùng khám phá Toán 8 tập 1" giới thiệu về phân thức đại số, một khái niệm mở rộng của phân số quen thuộc. Phân thức đại số đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các bài toán đại số phức tạp hơn ở các lớp trên. Việc nắm vững kiến thức về phân thức đại số là nền tảng vững chắc cho việc học tập môn Toán ở những giai đoạn sau.

I. Khái niệm phân thức đại số

Một phân thức đại số là biểu thức có dạng P/Q, trong đó P và Q là các đa thức, và Q khác 0. P được gọi là tử số, Q được gọi là mẫu số.

  • Ví dụ: (x + 1)/(x - 2) là một phân thức đại số.
  • Lưu ý: Mẫu số của phân thức đại số không được bằng 0.

II. Điều kiện xác định của phân thức đại số

Điều kiện xác định của phân thức đại số là các giá trị của biến sao cho mẫu số khác 0. Để tìm điều kiện xác định, ta giải phương trình mẫu số khác 0.

Ví dụ: Với phân thức (x + 1)/(x - 2), điều kiện xác định là x - 2 ≠ 0, tức là x ≠ 2.

III. Tính chất cơ bản của phân thức đại số

  1. Tính chất bằng nhau của hai phân thức: Hai phân thức A/BC/D bằng nhau khi và chỉ khi AD = BC.
  2. Rút gọn phân thức: Để rút gọn phân thức, ta chia cả tử và mẫu cho ước chung lớn nhất của chúng.
  3. Quy đồng mẫu thức: Để quy đồng mẫu thức, ta tìm mẫu chung nhỏ nhất của các mẫu số, sau đó nhân cả tử và mẫu của mỗi phân thức với nhân tử phụ tương ứng.

IV. Các phép toán trên phân thức đại số

1. Phép cộng và phép trừ phân thức:

Để cộng hoặc trừ hai phân thức, ta cần quy đồng mẫu thức, sau đó cộng hoặc trừ các tử số và giữ nguyên mẫu số.

Ví dụ: A/B + C/B = (A + C)/B

2. Phép nhân phân thức:

Để nhân hai phân thức, ta nhân các tử số với nhau và nhân các mẫu số với nhau.

Ví dụ: A/B * C/D = (A * C)/(B * D)

3. Phép chia phân thức:

Để chia hai phân thức, ta nhân phân thức bị chia với nghịch đảo của phân thức chia.

Ví dụ: A/B : C/D = A/B * D/C = (A * D)/(B * C)

V. Bài tập vận dụng

Bài 1: Rút gọn phân thức (x2 - 1)/(x + 1)

Giải:(x2 - 1)/(x + 1) = ((x - 1)(x + 1))/(x + 1) = x - 1 (với x ≠ -1)

Bài 2: Thực hiện phép cộng hai phân thức 1/x + 1/y

Giải:1/x + 1/y = (y + x)/(xy)

Bài 3: Thực hiện phép nhân hai phân thức (x + 2)/3 * 6/(x - 1)

Giải:(x + 2)/3 * 6/(x - 1) = (6(x + 2))/(3(x - 1)) = 2(x + 2)/(x - 1)

VI. Lời khuyên khi học tập

Để học tốt chương 2, các em cần:

  • Nắm vững định nghĩa và tính chất của phân thức đại số.
  • Luyện tập thường xuyên các bài tập về rút gọn, quy đồng mẫu thức, và thực hiện các phép toán trên phân thức.
  • Chú ý đến điều kiện xác định của phân thức.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn bè khi gặp khó khăn.

Hy vọng với những kiến thức và bài tập trên, các em sẽ tự tin hơn trong việc học tập môn Toán 8. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8