Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 18. Lũy thừa với số mũ thực

Bài 18. Lũy thừa với số mũ thực

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 18. Lũy thừa với số mũ thực trong chuyên mục Sách giáo khoa Toán 11 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 18. Lũy thừa với số mũ thực - SGK Toán 11 - Kết nối tri thức

Bài 18 trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức tập 2 tập trung vào việc nghiên cứu lũy thừa với số mũ thực, một khái niệm quan trọng trong toán học. Bài học này giúp học sinh hiểu rõ hơn về định nghĩa, tính chất và các ứng dụng của lũy thừa với số mũ thực.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong SGK Toán 11 Kết nối tri thức tập 2, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Bài 18. Lũy thừa với số mũ thực - SGK Toán 11 - Kết nối tri thức: Giải chi tiết và đầy đủ

Bài 18 trong sách giáo khoa Toán 11 Kết nối tri thức tập 2 giới thiệu về lũy thừa với số mũ thực, mở rộng khái niệm lũy thừa từ số mũ nguyên sang số mũ thực. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

1. Định nghĩa lũy thừa với số mũ thực

Lũy thừa với số mũ thực được định nghĩa như sau: Với số thực a và số thực α, ta gọi aα là lũy thừa của a với số mũ α. Tuy nhiên, việc định nghĩa này cần xem xét các trường hợp khác nhau để đảm bảo tính đúng đắn và hợp lý.

  • Trường hợp a > 0: aα được định nghĩa với mọi số thực α.
  • Trường hợp a = 0: aα chỉ được định nghĩa khi α > 0.
  • Trường hợp a < 0: aα chỉ được định nghĩa khi α là một số hữu tỉ có dạng p/q, trong đó p là số nguyên lẻ và q là số nguyên dương.

2. Tính chất của lũy thừa với số mũ thực

Lũy thừa với số mũ thực tuân theo các tính chất tương tự như lũy thừa với số mũ nguyên, nhưng cần lưu ý một số điểm khác biệt:

  • ax.ay = ax+y (với a > 0)
  • ax/ay = ax-y (với a > 0)
  • (ax)y = axy (với a > 0)
  • (a.b)x = ax.bx (với a > 0, b > 0)
  • (a/b)x = ax/bx (với a > 0, b > 0)

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính 21.5

21.5 = 23/2 = √(23) = √8 = 2√2

Ví dụ 2: Rút gọn biểu thức (32)1/2

(32)1/2 = 32.(1/2) = 31 = 3

4. Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về lũy thừa với số mũ thực, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập sau:

  1. Tính 50.5
  2. Rút gọn biểu thức (41/3)6
  3. Giải phương trình 2x = 8

5. Ứng dụng của lũy thừa với số mũ thực

Lũy thừa với số mũ thực có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau của khoa học và kỹ thuật, bao gồm:

  • Tài chính: Tính lãi kép
  • Vật lý: Mô tả sự phân rã phóng xạ
  • Sinh học: Mô tả sự tăng trưởng dân số

Hi vọng rằng, với những kiến thức và ví dụ minh họa trên, bạn đã hiểu rõ hơn về lũy thừa với số mũ thực. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục môn Toán. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11